HCMUSSH
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - University of Social Sciences and Humanities (HCMUSSH)
Thông tin chung
Mã trường: QSX
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: (84 - 28) 38293828
Ngày thành lập: Ngày 1 tháng 3 năm 1957
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
Website: hcmussh.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 19.8 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C01, D01 | 17.8 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.2 | |
4 | 7220201-BT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.2 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 18.1 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 20.6 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 22.03 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 20.2 | |
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | 19.3 | |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | 18.8 | |
11 | 7229001 | Triết học | C00 | 19.25 | |
12 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 17.25 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 19.1 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | D01, D14 | 18.1 | |
15 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | C00 | 22 | |
16 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 21 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00 | 22.4 | |
18 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 21.4 | |
19 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 21.5 | |
20 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14 | 20.5 | |
21 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 22.6 | |
22 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 20.5 | |
23 | 7310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 19.5 | |
24 | 7310302 | Nhân học | C00 | 19.75 | |
25 | 7310302 | Nhân học | D01, D14 | 18.75 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 23.2 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 22.2 | |
28 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 21.25 | |
29 | 7310501 | Địa lý học | A01, D01, D15 | 20.25 | |
30 | 7310608 | Đông phương học | D01, D04, D14 | 21.6 | |
31 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 22.6 | |
32 | 7310613-BT | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 20.6 | |
33 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 22.25 | |
34 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.6 | |
35 | 7320101 | Báo chí | D01, D14 | 22.6 | |
36 | 7320101-BT | Báo chí | C00 | 22.6 | |
37 | 7320101-BT | Báo chí | D01, D14 | 20.6 | |
38 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
39 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D14 | 16.5 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.25 | |
41 | 7320303 | Lưu trữ học | D01, D14 | 19.25 | |
42 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 17 | |
43 | 7580112-BT | Đô thị học | A00,A01,D14 | 16.5 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 20 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 19 | |
46 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.9 | |
47 | 7810101-BT | Du lịch | D01, D14 | 22.9 |
- Mã ngành: 7140101
Tên ngành: Giáo dục học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.8 - Mã ngành: 7140101
Tên ngành: Giáo dục học
Tổ hợp môn: B00, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.8 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.2 - Mã ngành: 7220201-BT
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.2 - Mã ngành: 7220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 - Mã ngành: 7220203
Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 22.03 - Mã ngành: 7220205
Tên ngành: Ngôn ngữ Đức
Tổ hợp môn: D01, D05 - Điểm chuẩn NV1: 20.2 - Mã ngành: 7220206
Tên ngành: Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Tổ hợp môn: D01, D03, D05 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 - Mã ngành: 7220208
Tên ngành: Ngôn ngữ Italia
Tổ hợp môn: D01, D03, D05 - Điểm chuẩn NV1: 18.8 - Mã ngành: 7229001
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7229001
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: A01, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lịch sử
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lịch sử
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 18.1 - Mã ngành: Ngôn ngữ học
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: Ngôn ngữ học
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.4 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7229040
Tên ngành: Văn hoá học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7229040
Tên ngành: Văn hoá học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: Quan hệ quốc tế
Tên ngành: Quan hệ quốc tế
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6 - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: A00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7310401
Tên ngành: Tâm lý học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23.2 - Mã ngành: 7310401
Tên ngành: Tâm lý học
Tổ hợp môn: B00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.2 - Mã ngành: 7310501
Tên ngành: Địa lý học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7310501
Tên ngành: Địa lý học
Tổ hợp môn: A01, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D01, D04, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 - Mã ngành: 7310613
Tên ngành: Nhật Bản học
Tổ hợp môn: D01, D06, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6 - Mã ngành: 7310613-BT
Tên ngành: Nhật Bản học
Tổ hợp môn: D01, D06, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7310614
Tên ngành: Hàn Quốc học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.6 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6 - Mã ngành: 7320101-BT
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.6 - Mã ngành: 7320101-BT
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7320201
Tên ngành: Thông tin - thư viện
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7320201
Tên ngành: Thông tin - thư viện
Tổ hợp môn: A01, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7580112
Tên ngành: Đô thị học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7580112-BT
Tên ngành: Đô thị học
Tổ hợp môn: A00,A01,D14 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7810101
Tên ngành: Du lịch
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.9 - Mã ngành: 7810101-BT
Tên ngành: Du lịch
Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.9