Điểm chuẩn chính thức Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - University of Social Sciences and Humanities (HCMUSSH)

Thông tin chung

Mã trường: QSX

Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM

Điện thoại: (84 - 28) 38293828

Ngày thành lập: Ngày 1 tháng 3 năm 1957

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 4000 sinh viên

Website: hcmussh.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00 19.8
2 7140101 Giáo dục học B00, C01, D01 17.8
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.2
4 7220201-BT Ngôn ngữ Anh D01 21.2
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 18.1
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 20.6
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 22.03
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 20.2
9 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01, D03, D05 19.3
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01, D03, D05 18.8
11 7229001 Triết học C00 19.25
12 7229001 Triết học A01, D01, D14 17.25
13 7229010 Lịch sử C00 19.1
14 7229010 Lịch sử D01, D14 18.1
15 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học C00 22
16 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học D01, D14 21
17 7229030 Văn học C00 22.4
18 7229030 Văn học D01, D14 21.4
19 7229040 Văn hoá học C00 21.5
20 7229040 Văn hoá học D01, D14 20.5
21 Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế D01, D14 22.6
22 7310301 Xã hội học C00 20.5
23 7310301 Xã hội học A00, D01, D14 19.5
24 7310302 Nhân học C00 19.75
25 7310302 Nhân học D01, D14 18.75
26 7310401 Tâm lý học C00 23.2
27 7310401 Tâm lý học B00, D01, D14 22.2
28 7310501 Địa lý học C00 21.25
29 7310501 Địa lý học A01, D01, D15 20.25
30 7310608 Đông phương học D01, D04, D14 21.6
31 7310613 Nhật Bản học D01, D06, D14 22.6
32 7310613-BT Nhật Bản học D01, D06, D14 20.6
33 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 22.25
34 7320101 Báo chí C00 24.6
35 7320101 Báo chí D01, D14 22.6
36 7320101-BT Báo chí C00 22.6
37 7320101-BT Báo chí D01, D14 20.6
38 7320201 Thông tin - thư viện C00 17
39 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D14 16.5
40 7320303 Lưu trữ học C00 20.25
41 7320303 Lưu trữ học D01, D14 19.25
42 7580112 Đô thị học D01 17
43 7580112-BT Đô thị học A00,A01,D14 16.5
44 7760101 Công tác xã hội C00 20
45 7760101 Công tác xã hội D01, D14 19
46 7810101 Du lịch C00 24.9
47 7810101-BT Du lịch D01, D14 22.9
  • Mã ngành: 7140101
    Tên ngành: Giáo dục học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.8
  • Mã ngành: 7140101
    Tên ngành: Giáo dục học
    Tổ hợp môn: B00, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.8
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.2
  • Mã ngành: 7220201-BT
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 18.1
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 22.03
  • Mã ngành: 7220205
    Tên ngành: Ngôn ngữ Đức
    Tổ hợp môn: D01, D05 - Điểm chuẩn NV1: 20.2
  • Mã ngành: 7220206
    Tên ngành: Ngôn ngữ Tây Ban Nha
    Tổ hợp môn: D01, D03, D05 - Điểm chuẩn NV1: 19.3
  • Mã ngành: 7220208
    Tên ngành: Ngôn ngữ Italia
    Tổ hợp môn: D01, D03, D05 - Điểm chuẩn NV1: 18.8
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Triết học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Triết học
    Tổ hợp môn: A01, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.1
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lịch sử
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 18.1
  • Mã ngành: Ngôn ngữ học
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: Ngôn ngữ học
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.4
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21.4
  • Mã ngành: 7229040
    Tên ngành: Văn hoá học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7229040
    Tên ngành: Văn hoá học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: Quan hệ quốc tế
    Tên ngành: Quan hệ quốc tế
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 23.2
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: B00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.2
  • Mã ngành: 7310501
    Tên ngành: Địa lý học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7310501
    Tên ngành: Địa lý học
    Tổ hợp môn: A01, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D01, D04, D14 - Điểm chuẩn NV1: 21.6
  • Mã ngành: 7310613
    Tên ngành: Nhật Bản học
    Tổ hợp môn: D01, D06, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 7310613-BT
    Tên ngành: Nhật Bản học
    Tổ hợp môn: D01, D06, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7310614
    Tên ngành: Hàn Quốc học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.6
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 7320101-BT
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 7320101-BT
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: A01, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7580112
    Tên ngành: Đô thị học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7580112-BT
    Tên ngành: Đô thị học
    Tổ hợp môn: A00,A01,D14 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7810101
    Tên ngành: Du lịch
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 7810101-BT
    Tên ngành: Du lịch
    Tổ hợp môn: D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.9