USSH
Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội - VNU University of Social Sciences and Humanities (USSH)
Thông tin chung
Mã trường: QHX
Địa chỉ: số 336 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội
Điện thoại: 024 3858 3799
Ngày thành lập: Tháng 9 năm 1995
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 13000 sinh viên
Website: ussh.vnu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
4 | 7320101 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
5 | 7320101 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | D04 | 18 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | D06 | 17 | |
9 | 7320101 | Báo chí | D78 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D79 | 18 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D80 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí | D81 | 18 | |
13 | 7320101 | Báo chí | D82 | 18 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D83 | 18 | |
15 | 7310201 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
17 | 7310201 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
18 | 7310201 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
19 | 7310201 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
20 | 7310201 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
21 | 7310201 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
22 | 7310201 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
23 | 7310201 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
24 | 7310201 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
25 | 7310201 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
26 | 7310201 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
27 | 7310201 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
28 | 7310201 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
40 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
43 | 7310620 | Công tác xã hội | A00 | 16 | |
44 | 7310620 | Công tác xã hội | coo | 25 | |
45 | 7310620 | Công tác xã hội | D01 | 19.25 | |
46 | 7310620 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
47 | 7310620 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
48 | 7310620 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
49 | 7310620 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
50 | 7310620 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
51 | 7310620 | Công tác xã hội | D78 | 19.75 | |
52 | 7310620 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
53 | 7310620 | Đông Nam Á học | D80 | 18 | |
54 | 7310620 | Đông Nam Á học | D81 | 18 | |
55 | 7310620 | Đông Nam Á học | D82 | 17.75 | |
56 | 7310620 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
57 | 7310608 | Đông phương học | coo | 27.25 | |
58 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 22.25 | |
59 | 7310608 | Đông phương học | D02 | 18 | |
60 | 7310608 | Đông phương học | D03 | 18 | |
61 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 18 | |
62 | 7310608 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
63 | 7310608 | Đông phương học | D06 | 17 | |
64 | 7310608 | Đông phương học | D78 | 22.25 | |
65 | 7310608 | Đông phương học | D79 | 18 | |
66 | 7310608 | Đông phương học | D80 | 18 | |
67 | 7310608 | Đông phương học | D81 | 18 | |
68 | 7310608 | Đông phương học | D82 | 18 | |
69 | 7310608 | Đông phương học | D83 | 18 | |
70 | 7220104 | Hán Nôm | coo | 22 | |
71 | 7220104 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
72 | 7220104 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
73 | 7220104 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
74 | 7220104 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
75 | 7220104 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
76 | 7220104 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
77 | 7220104 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
78 | 7220104 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
79 | 7220104 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
80 | 7220104 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
81 | 7220104 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
82 | 7220104 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
83 | 7340401 | Khoa học quản lý | A 00 | 16 | |
84 | 7340401 | Khoa học quản lý | COO | 23.5 | |
85 | 7340401 | Khoa học quản lý | DOI | 19.25 | |
86 | 7340401 | Khoa học quản lý | D02 | 18 | |
87 | 7340401 | Khoa học quản lý | D03 | 18 | |
88 | 7340401 | Khoa học quản lý | D04 | 18 | |
89 | 7340401 | Khoa học quản lý | D05 | 18 | |
90 | 7340401 | Khoa học quản lý | D06 | 17 | |
91 | 7340401 | Khoa học quản lý | D78 | 17 | |
92 | 7340401 | Khoa học quản lý | D79 | 18 | |
93 | 7340401 | Khoa học quản lý | D80 | 18 | |
94 | 7340401 | Khoa học quản lý | D81 | 18 | |
95 | 7340401 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
96 | 7340401 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
97 | 7229010 | Lich sử | coo | 21 | |
98 | 7229010 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
99 | 7229010 | Lich sử | D02 | 18 | |
100 | 7229010 | Lich sử | D03 | 18 | |
101 | 7229010 | Lich sử | D04 | 18 | |
102 | 7229010 | Lich sử | D05 | 18 | |
103 | 7229010 | Lich sử | D06 | 18 | |
104 | 7229010 | Lich sử | D78 | 18 | |
105 | 7229010 | Lich sử | D79 | 18 | |
106 | 7229010 | Lich sử | D80 | 18 | |
107 | 7229010 | Lich sử | D81 | 18 | |
108 | 7229010 | Lich sử | D82 | 18 | |
109 | 7229010 | Lich sử | D83 | 18 | |
110 | 7320303 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
111 | 7320303 | Lưu trữ học | coo | 21 | |
112 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 16.5 | |
113 | 7320303 | Lưu trữ học | D02 | 18 | |
114 | 7320303 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
115 | 7320303 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
116 | 7320303 | Lưu trữ học | D05 | 18 | |
117 | 7320303 | Lưu trữ học | D06 | 18 | |
118 | 7320303 | Lưu trữ học | D78 | 17 | |
119 | 7320303 | Lưu trữ học | D79 | 18 | |
120 | 7320303 | Lưu trữ học | D80 | 18 | |
121 | 7320303 | Lưu trữ học | D81 | 18 | |
122 | 7320303 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
123 | 7320303 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
124 | 7229020 | Ngôn ngữ học | coo | 22 | |
125 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 | |
126 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D02 | 18 | |
127 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D03 | 18 | |
128 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D04 | 18 | |
129 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 | |
130 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 | |
131 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 | |
132 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D79 | 18 | |
133 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D80 | 18 | |
134 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D81 | 18 | |
135 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
136 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
137 | 7310302 | Nhân học | A00 | 16 | |
138 | 7310302 | Nhân học | coo | 20.75 | |
139 | 7310302 | Nhân học | D01 | 19 | |
140 | 7310302 | Nhân học | D02 | 18 | |
141 | 7310302 | Nhân học | D03 | 18 | |
142 | 7310302 | Nhân học | D04 | 18 | |
143 | 7310302 | Nhân học | D05 | 18 | |
144 | 7310302 | Nhân học | D06 | 18 | |
145 | 7310302 | Nhân học | D78 | 16.5 | |
146 | 7310302 | Nhân học | D79 | 18 | |
147 | 7310302 | Nhân học | D80 | 18 | |
148 | 7310302 | Nhân học | D81 | 18 | |
149 | 7310302 | Nhân học | D82 | 18 | |
150 | 7310302 | Nhân học | D83 | 18 | |
151 | 7320108 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
152 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
153 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
154 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
155 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
156 | 7320108 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
157 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
158 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
159 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
160 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
161 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 |
- Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 16.25 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị hoc
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 23.25 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 25 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Đông Nam Á học
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Đông Nam Á học
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Đông Nam Á học
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7310620
Tên ngành: Đông Nam Á học
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 27.25 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương hoc
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán Nôm
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 23.5 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340401
Tên ngành: Khoa học quản lý
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lich sử
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320303
Tên ngành: Lưu trữ học
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 22 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 20.75 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7310302
Tên ngành: Nhân học
Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 25.5 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Ọuan hẻ công chúng
Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18