Điểm chuẩn chính thức Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội - VNU University of Social Sciences and Humanities (USSH)

Thông tin chung

Mã trường: QHX

Địa chỉ: số 336 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội

Điện thoại: 024 3858 3799

Ngày thành lập: Tháng 9 năm 1995

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 13000 sinh viên

Website: ussh.vnu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí A00 17.75
2 7320101 Báo chí C00 25
3 7320101 Báo chí D01 19.75
4 7320101 Báo chí D02 19.5
5 7320101 Báo chí D03 17.5
6 7320101 Báo chí D04 18
7 7320101 Báo chí D05 18.5
8 7320101 Báo chí D06 17
9 7320101 Báo chí D78 19
10 7320101 Báo chí D79 18
11 7320101 Báo chí D80 18
12 7320101 Báo chí D81 18
13 7320101 Báo chí D82 18
14 7320101 Báo chí D83 18
15 7310201 Chính trị hoc A 00 16.5
16 7310201 Chính trị hoc COO 22
17 7310201 Chính trị hoc DOI 16.25
18 7310201 Chính trị hoc D02 18
19 7310201 Chính trị hoc D03 18
20 7310201 Chính trị hoc D04 18
21 7310201 Chính trị hoc D05 18
22 7310201 Chính trị hoc D06 18
23 7310201 Chính trị hoc D78 18
24 7310201 Chính trị hoc D79 18
25 7310201 Chính trị hoc D80 18
26 7310201 Chính trị hoc D81 18
27 7310201 Chính trị hoc D82 18
28 7310201 Chính trị hoc D83 18
29 7760101 Công tác xã hội A 00 16
30 7760101 Công tác xã hội COO 23.25
31 7760101 Công tác xã hội DOI 19
32 7760101 Công tác xã hội D02 18
33 7760101 Công tác xã hội D03 18
34 7760101 Công tác xã hội D04 18
35 7760101 Công tác xã hội D05 18
36 7760101 Công tác xã hội D06 18
37 7760101 Công tác xã hội D78 17
38 7760101 Công tác xã hội D79 18
39 7760101 Công tác xã hội D80 18
40 7760101 Công tác xã hội D81 18
41 7760101 Công tác xã hội D82 18
42 7760101 Công tác xã hội D83 18
43 7310620 Công tác xã hội A00 16
44 7310620 Công tác xã hội coo 25
45 7310620 Công tác xã hội D01 19.25
46 7310620 Công tác xã hội D02 18
47 7310620 Công tác xã hội D03 18
48 7310620 Công tác xã hội D04 18
49 7310620 Công tác xã hội D05 18
50 7310620 Công tác xã hội D06 18
51 7310620 Công tác xã hội D78 19.75
52 7310620 Công tác xã hội D79 18
53 7310620 Đông Nam Á học D80 18
54 7310620 Đông Nam Á học D81 18
55 7310620 Đông Nam Á học D82 17.75
56 7310620 Đông Nam Á học D83 18
57 7310608 Đông phương học coo 27.25
58 7310608 Đông phương học D01 22.25
59 7310608 Đông phương học D02 18
60 7310608 Đông phương học D03 18
61 7310608 Đông phương học D04 18
62 7310608 Đông phương hoc D05 18
63 7310608 Đông phương học D06 17
64 7310608 Đông phương học D78 22.25
65 7310608 Đông phương học D79 18
66 7310608 Đông phương học D80 18
67 7310608 Đông phương học D81 18
68 7310608 Đông phương học D82 18
69 7310608 Đông phương học D83 18
70 7220104 Hán Nôm coo 22
71 7220104 Hán Nôm D01 18
72 7220104 Hán Nôm D02 18
73 7220104 Hán Nôm D03 18
74 7220104 Hán Nôm D04 18
75 7220104 Hán Nôm D05 18
76 7220104 Hán Nôm D06 18
77 7220104 Hán Nôm D78 17
78 7220104 Hán Nôm D79 18
79 7220104 Hán Nôm D80 18
80 7220104 Hán Nôm D81 18
81 7220104 Hán Nôm D82 18
82 7220104 Hán Nôm D83 18
83 7340401 Khoa học quản lý A 00 16
84 7340401 Khoa học quản lý COO 23.5
85 7340401 Khoa học quản lý DOI 19.25
86 7340401 Khoa học quản lý D02 18
87 7340401 Khoa học quản lý D03 18
88 7340401 Khoa học quản lý D04 18
89 7340401 Khoa học quản lý D05 18
90 7340401 Khoa học quản lý D06 17
91 7340401 Khoa học quản lý D78 17
92 7340401 Khoa học quản lý D79 18
93 7340401 Khoa học quản lý D80 18
94 7340401 Khoa học quản lý D81 18
95 7340401 Khoa học quản lý D82 18
96 7340401 Khoa học quản lý D83 18
97 7229010 Lich sử coo 21
98 7229010 Lich sử D01 16.5
99 7229010 Lich sử D02 18
100 7229010 Lich sử D03 18
101 7229010 Lich sử D04 18
102 7229010 Lich sử D05 18
103 7229010 Lich sử D06 18
104 7229010 Lich sử D78 18
105 7229010 Lich sử D79 18
106 7229010 Lich sử D80 18
107 7229010 Lich sử D81 18
108 7229010 Lich sử D82 18
109 7229010 Lich sử D83 18
110 7320303 Lưu trữ học A00 17
111 7320303 Lưu trữ học coo 21
112 7320303 Lưu trữ học D01 16.5
113 7320303 Lưu trữ học D02 18
114 7320303 Lưu trữ học D03 18
115 7320303 Lưu trữ học D04 18
116 7320303 Lưu trữ học D05 18
117 7320303 Lưu trữ học D06 18
118 7320303 Lưu trữ học D78 17
119 7320303 Lưu trữ học D79 18
120 7320303 Lưu trữ học D80 18
121 7320303 Lưu trữ học D81 18
122 7320303 Lưu trữ học D82 18
123 7320303 Lưu trữ học D83 18
124 7229020 Ngôn ngữ học coo 22
125 7229020 Ngôn ngữ học D01 20.25
126 7229020 Ngôn ngữ học D02 18
127 7229020 Ngôn ngữ học D03 18
128 7229020 Ngôn ngữ học D04 18
129 7229020 Ngôn ngữ học D05 17.5
130 7229020 Ngôn ngữ học D06 19.25
131 7229020 Ngôn ngữ học D78 18.5
132 7229020 Ngôn ngữ học D79 18
133 7229020 Ngôn ngữ học D80 18
134 7229020 Ngôn ngữ học D81 18
135 7229020 Ngôn ngữ học D82 18
136 7229020 Ngôn ngữ học D83 18
137 7310302 Nhân học A00 16
138 7310302 Nhân học coo 20.75
139 7310302 Nhân học D01 19
140 7310302 Nhân học D02 18
141 7310302 Nhân học D03 18
142 7310302 Nhân học D04 18
143 7310302 Nhân học D05 18
144 7310302 Nhân học D06 18
145 7310302 Nhân học D78 16.5
146 7310302 Nhân học D79 18
147 7310302 Nhân học D80 18
148 7310302 Nhân học D81 18
149 7310302 Nhân học D82 18
150 7310302 Nhân học D83 18
151 7320108 Quan hệ công chúng coo 25.5
152 7320108 Quan hệ công chúng D01 21.25
153 7320108 Quan hệ công chúng D02 18
154 7320108 Quan hệ công chúng D03 17.75
155 7320108 Quan hệ công chúng D04 18
156 7320108 Ọuan hẻ công chúng D05 18
157 7320108 Quan hệ công chúng D06 18
158 7320108 Quan hệ công chúng D78 21
159 7320108 Quan hệ công chúng D79 18
160 7320108 Quan hệ công chúng D80 18
161 7320108 Quan hệ công chúng D81 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị hoc
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 23.25
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Đông Nam Á học
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Đông Nam Á học
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Đông Nam Á học
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Đông Nam Á học
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 27.25
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương hoc
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán Nôm
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: A 00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: COO - Điểm chuẩn NV1: 23.5
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: DOI - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lich sử
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320303
    Tên ngành: Lưu trữ học
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D82 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310302
    Tên ngành: Nhân học
    Tổ hợp môn: D83 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: coo - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D02 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D04 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Ọuan hẻ công chúng
    Tổ hợp môn: D05 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D79 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D80 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: D81 - Điểm chuẩn NV1: 18