HCMUS
Đại học Khoa học tự nhiên Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - The University of Science - Vietnam National University Ho Chi Minh City (HCMUS)
Thông tin chung
Mã trường: QST
Địa chỉ: 227 đường Nguyễn Văn Cừ, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 62884499
Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 7 năm 1941
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 40000 sinh viên
Website: hcmus.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Khoa học tự nhiên Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420101 | Sinh học | B00, D90 | 16 | |
2 | 7420101_BT | Sinh học - Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre | B00, D90 | 15.45 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D90 | 20.7 | |
4 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học - Chương trình chất lượng cao | A00, B00, D90 | 18.25 | |
5 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A02, D90 | 16 | |
6 | 74401012 | Hóa học | A00, B0, D07, D90 | 20.5 | |
7 | 74401012_VP | Hóa học- Chương trình Việt Pháp | A00, B00, D07, D24 | 19.4 | |
8 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 16.1 | |
9 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 16.05 | |
10 | 7440208 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
12 | 7440301_BT | Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre | A00, B00, D07, D08 | 15.05 | |
13 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D90 | 16.05 | |
14 | 7480201 | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D08 | 22.75 | |
15 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao | A00, A01, D07, D08 | 21.2 | |
16 | 7480201_TT | Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến | A00, A01, D07, D08 | 21.4 | |
17 | 7480201_VP | Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp | A00, A01, D07, D08 | 20.1 | |
18 | 7510401_CLC | Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Chương trình chất lượng cao | A00, B00, D07, D90 | 19.75 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
20 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử- viễn thông | A00, A01, D07, D08 | 17.85 | |
21 | 7520207_CLC | Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao | A00, A01, D07, D08 | 16.1 | |
22 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 16.9 | |
23 | 6480201 | Cao đẳng CNTT | A00, A01 | 15.75 |
- Mã ngành: 7420101
Tên ngành: Sinh học
Tổ hợp môn: B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7420101_BT
Tên ngành: Sinh học - Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre
Tổ hợp môn: B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.45 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 - Mã ngành: 7420201_CLC
Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chương trình chất lượng cao
Tổ hợp môn: A00, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7440102
Tên ngành: Vật lý học
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 74401012
Tên ngành: Hóa học
Tổ hợp môn: A00, B0, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 - Mã ngành: 74401012_VP
Tên ngành: Hóa học- Chương trình Việt Pháp
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D24 - Điểm chuẩn NV1: 19.4 - Mã ngành: 7440122
Tên ngành: Khoa học Vật liệu
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.1 - Mã ngành: 7440201
Tên ngành: Địa chất học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.05 - Mã ngành: 7440208
Tên ngành: Hải dương học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7440301_BT
Tên ngành: Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 - Mã ngành: 7460101
Tên ngành: Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.05 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 22.75 - Mã ngành: 7480201_CLC
Tên ngành: Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 21.2 - Mã ngành: 7480201_TT
Tên ngành: Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 21.4 - Mã ngành: 7480201_VP
Tên ngành: Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 20.1 - Mã ngành: 7510401_CLC
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Chương trình chất lượng cao
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kĩ thuật điện tử- viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17.85 - Mã ngành: 7520207_CLC
Tên ngành: Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16.1 - Mã ngành: 7520402
Tên ngành: Kỹ thuật hạt nhân
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.9 - Mã ngành: 6480201
Tên ngành: Cao đẳng CNTT
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75