Điểm chuẩn chính thức Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên 2019 chính xác nhất.

Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Sciences (TNUS)

Thông tin chung

Mã trường: DTZ

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Điện thoại: 0208.3903266

Ngày thành lập: Ngày 23 tháng 12 năm 2008

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 234 giảng viên

Website: tnus.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A01, C00, D01, D07 14
2 7340401 Khoa học quản lý A01, C00, D01, D07 13.5
3 7810101 Du lịch C00, C03, C04, D01 13.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 13.5
5 7440102 Vật lý học A00, A01,C01,D01 16
6 7440112 Hoá học D01, D07,D01,D07 14
7 7440217 Địa lý tự nhiên B00, C00, C04,D01 13.5
8 7440301 Khoa học môi trường A00,B00,D01, D07 13.5
9 7420101 Sinh học A00, B00, D07,D08 14
10 7420201 Công nghệ sinh học A00,B00,D07, D08 14
11 7460101 Toán học A00,A01, C01, D01 16
12 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, C01, D01 16
13 7460117 Toán tin A00, A01, C01, D01 14
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 14
15 7720203 Hoá dược A00, B00, D01, D07 14
16 7760101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, D07 13.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A01,D01,D07,D14 13.5
18 7760101 Công tác xã hội C00,C01,C03,D01 13.5
19 7229030 Văn học C00,C03,C04,D01 14
20 7229010 Lịch sử C00,C03,C04,D01 14
21 7320101 Báo chí C00,C03,C04,D01 13.5
22 7320201 Thông tin - thư viện C00,C03,C04,D01 13.5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340401
    Tên ngành: Khoa học quản lý
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7810101
    Tên ngành: Du lịch
    Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7440102
    Tên ngành: Vật lý học
    Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hoá học
    Tổ hợp môn: D01, D07,D01,D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7440217
    Tên ngành: Địa lý tự nhiên
    Tổ hợp môn: B00, C00, C04,D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00,B00,D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7420101
    Tên ngành: Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07,D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00,B00,D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7460101
    Tên ngành: Toán học
    Tổ hợp môn: A00,A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7460117
    Tên ngành: Toán tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720203
    Tên ngành: Hoá dược
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và Môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01,D01,D07,D14 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C00,C01,C03,D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00,C03,C04,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00,C03,C04,D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00,C03,C04,D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: C00,C03,C04,D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5