Điểm chuẩn chính thức Đại học Khoa học Đại học Huế 2019 chính xác nhất.

Đại học Khoa học Đại học Huế - Hue University of Sciences (HUSH)

Thông tin chung

Mã trường: DHT

Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, Huế, Việt Nam.

Điện thoại: (0234)3823290

Ngày thành lập: Năm 1957

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: husc.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C00, C19, D14 13
2 7229001 Triết học C00, C19, C20 13
3 7229010 Lịch sử C00, C19, C14 13
4 7229020 Ngôn ngữ học C00, C19, D14 13
5 7229030 Văn học C00, C19, D14 13
6 7310301 Xã hội học C00, D01, D15 13
7 7310608 Đông phương học C00, C19, C14 13
8 7320101 Báo chí C00, D01, D15 13.75
9 7420101 Sinh học A00, B00, D08 13
10 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 13
11 7440102 Vật lí học A00, A01 13
12 7440112 Hoá học A00, B00, D07 13
13 7440201 Địa chất học A00, B00, D07 13
14 7440217 Địa lí tự nhiên A00, B00, D07 13
15 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 13
16 7460101 Toán học A00, A01 13
17 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 13
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 13.5
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01 13
20 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, B00, D07 13
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, B00, D07 13
22 7580101 Kiến trúc V00, V01 13
23 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D14 13
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07 13
  • Mã ngành: 7220104
    Tên ngành: Hán - Nôm
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Triết học
    Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, C19, C14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7229020
    Tên ngành: Ngôn ngữ học
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: C00, C19, C14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7320101
    Tên ngành: Báo chí
    Tổ hợp môn: C00, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13.75
  • Mã ngành: 7420101
    Tên ngành: Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440102
    Tên ngành: Vật lí học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440201
    Tên ngành: Địa chất học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440217
    Tên ngành: Địa lí tự nhiên
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7460101
    Tên ngành: Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7520501
    Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7520503
    Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13