Điểm chuẩn chính thức Đại học Hùng Vương thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Hùng Vương thành phố Hồ Chí Minh - Hung Vuong University Ho Chi Minh city (HVUH)

Thông tin chung

Mã trường: DHV

Địa chỉ: 736 Nguyễn Trãi F.11, Q. 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84-8-38553675

Ngày thành lập: 1995

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: GS. ThS y khoa Ngô Gia Hy

Quy mô: hơn 20.000 sinh viên

Website: www.hungvuong.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D14, D15, D66 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh C00, C01; A00; D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
5 7340301 Kế toán A00, D01; C00, C14 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, C14; A01; D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03, C01, C02 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
9 7340201 Tài chính ngân hàng C00, C04; A00; D01 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: C00, C01; A00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, D01; C00, C14 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, C14; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7720802
    Tên ngành: Quản lý bệnh viện
    Tổ hợp môn: B00; B03, C01, C02 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: C00, C04; A00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm