Điểm chuẩn chính thức Đại học Hải Phòng 2019 chính xác nhất.

Đại học Hải Phòng - Haiphong University (DHHP)

Thông tin chung

Mã trường: THP

Địa chỉ: 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam

Điện thoại: +84 225 3876338

Ngày thành lập: 1959

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 749 giảng viên

Website: www.dhhp.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 17
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 17
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00, B00, C14, C15 17
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 (Môn chính: Năng khiếu) 22 Điểm chuẩn học bạ 22,0
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 17
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01, D01 22
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, C02, D01 22
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 17
9 7140219 Sư phạm Địa lý A00, B00, C00, D01 17
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) 20
11 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15  Điểm chuẩn học bạ 19,0
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) 18.5
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 (Môn chính: Tiếng Anh), 18.5
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D02 (Môn chính: Tiếng Nga), 18.5
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D03 (Môn chính: Tiếng Pháp), 18.5
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 (Môn chính: Tiếng Trung). 18.5
17 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
21 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C02, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
23 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
24 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
25 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
28 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
29 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 (Môn chính: Vẽ mỹ thuật) 18 Điểm chuẩn học bạ 20.5
30 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 22 Điểm chuẩn học bạ 18,0
31 7760101 Công tác xã hội C00, C01, C02, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
32 51140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 15
33 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 15
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M01, M02 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, C01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140205
    Tên ngành: Giáo dục Chính trị
    Tổ hợp môn: A00, B00, C14, C15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00, T01 (Môn chính: Năng khiếu) - Điểm chuẩn NV1: 22 Điểm chuẩn học bạ 22,0
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: A00, B00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15  Điểm chuẩn học bạ 19,0
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01 (Môn chính: Tiếng Anh), - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D02 (Môn chính: Tiếng Nga), - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D03 (Môn chính: Tiếng Pháp), - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D04 (Môn chính: Tiếng Trung). - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7510103
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7510202
    Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V03 (Môn chính: Vẽ mỹ thuật) - Điểm chuẩn NV1: 18 Điểm chuẩn học bạ 20.5
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C00, C01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M01, M02 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, C01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15