Điểm chuẩn chính thức Đại học Hải Dương 2019 chính xác nhất.

Đại học Hải Dương - University of Hai Duong (UHD)

Thông tin chung

Mã trường: DKT

Địa chỉ: Khu Đô thị phía Nam, Thành phố Hải Dương (Liên Hồng - Gia Lộc - Hải Dương)

Điện thoại: 0220.3710.919 - 0220.3866.258

Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 7 năm 2011

Loại hình: Công lập

Trực thuộc:

Quy mô:

Website: http://uhd.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13.2 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
2 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14.4 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
3 7310201 Chính trị học A01,C00, C19, D01 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
6 7340301 Ke toán A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
9 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, B00 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
12 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.2 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.4 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: A01,C00, C19, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Ke toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật Điện
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm