Điểm chuẩn chính thức Đại học Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU)

Thông tin chung

Mã trường: NHF

Địa chỉ: số 9 Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Thanh Xuân, Hà Nội

Điện thoại: 024 3854 4338

Ngày thành lập: 1959

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: khoảng 22000 sinh viên

Website: www.hanu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.6 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D01 25.3 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 29 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 30.37 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
5 7220205 Ngôn ngữ Đức D05; D01 27.93 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
6 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 28.4 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
7 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 26.03 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
8 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 26.7 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 29.75 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 31.37 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
11 7310601 Quốc tế học(dạy bằng tiếng Anh) D01 27.25 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
12 7320109 Truyền thông doanh nghiệp(dạy bằng tiếng Pháp) D03; D01 29.33 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
13 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 27.92 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
14 7340301 Tài chính - Ngân hàng(dạy bằng tiếng Anh) D01 25.1 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
15 7340301 Kế toán(dạy bằng tiếng Anh) D01 23.7 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
16 7480201 Công nghệ thông tin(dạy bằng tiếng Anh) D01; A01 20.6
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(dạy bằng tiếng Anh) D01 29.68 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.6 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.3 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D03; D01 - Điểm chuẩn NV1: 29 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.37 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220205
    Tên ngành: Ngôn ngữ Đức
    Tổ hợp môn: D05; D01 - Điểm chuẩn NV1: 27.93 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220206
    Tên ngành: Ngôn ngữ Tây Ban Nha
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 28.4 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220207
    Tên ngành: Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 26.03 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220208
    Tên ngành: Ngôn ngữ Italia
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 26.7 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D06; D01 - Điểm chuẩn NV1: 29.75 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 31.37 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7310601
    Tên ngành: Quốc tế học(dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 27.25 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7320109
    Tên ngành: Truyền thông doanh nghiệp(dạy bằng tiếng Pháp)
    Tổ hợp môn: D03; D01 - Điểm chuẩn NV1: 29.33 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 27.92 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng(dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.1 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán(dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.7 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin(dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01; A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 29.68 Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2