Điểm chuẩn chính thức Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Transport (GTS)

Thông tin chung

Mã trường: GTS

Địa chỉ: Số 2, đường D3, phường 25, quận Bình Thạnh, thành Phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3899 1373

Ngày thành lập: 1988

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: gần 18.000 sinh viên

Website: www.ut.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D90 17.5
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D90 19.5
3 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xếp dỡ, cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) A00, A01, D90 19.1
4 7520122 Ngành kỹ thuật tàu thủy(Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) A00, A01, D90 14.4
5 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) A00, A01, D90 17.5
6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) A00, A01, D90 17.5
7 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) A00, A01, D90 19.1
8 7520320 Ngành kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D90 16.3
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) A00, A01, D90 17.5
10 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa A00, A01, D90 14
11 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng cầu đường A00, A01, D90 15.6
12 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông A00, A01, D90 14
13 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng đường sắt - Metro A00, A01, D90 14
14 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm A00, A01, D90 14
15 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng đường bộ A00, A01, D90 14.5
16 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng. Quản lí dự án xây dựng) A00, A01, D01, D90 17.8
17 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lí và kinh doanh vận tải) A00, A01, D01, D90 21.2
18 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) A00, A01, D01, D90 19.6
19 7840106101 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) A00, A01, D90 14
20 7840106102 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) A00, A01, D90 14
21 7840106103 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy A00, A01, D90 14
22 7840106104 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Quản lí hàng hải) A00, A01, D90 17.7
23 784016101H Ngành Khoa học Hàng hải-Chuyên ngành Điều khiển tàu biển A00, A01, D90 14
24 784016104H Ngành Khoa học Hàng hải- Chuyên ngành Quản lý hàng hải A00, A01, D90 17.3
25 7520207H Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông(Chuyên ngành Điện tử viễn thông) A00, A01, D90 16.8
26 7520103H Ngành kĩ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí ô tô) A00, A01, D90 19
27 7580201H Ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D90 16.4
28 7580205111H Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông(Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00, A01, D90 14.7
29 7580301H Ngành kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D90 17
30 7840104H Ngành Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D90 18.8
31 7840101H Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) A00, A01, D01, D90 20.9
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7520103
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hóa xếp dỡ, cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1
  • Mã ngành: 7520122
    Tên ngành: Ngành kỹ thuật tàu thủy(Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.4
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.1
  • Mã ngành: 7520320
    Tên ngành: Ngành kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.3
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7580205109
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205111
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng cầu đường
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.6
  • Mã ngành: 7580205117
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205120
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng đường sắt - Metro
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205122
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205123
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông- Chuyên ngành Xây dựng đường bộ
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7580301
    Tên ngành: Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng. Quản lí dự án xây dựng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.8
  • Mã ngành: 7840101
    Tên ngành: Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lí và kinh doanh vận tải)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7840104
    Tên ngành: Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19.6
  • Mã ngành: 7840106101
    Tên ngành: Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7840106102
    Tên ngành: Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7840106103
    Tên ngành: Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7840106104
    Tên ngành: Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Quản lí hàng hải)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.7
  • Mã ngành: 784016101H
    Tên ngành: Ngành Khoa học Hàng hải-Chuyên ngành Điều khiển tàu biển
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 784016104H
    Tên ngành: Ngành Khoa học Hàng hải- Chuyên ngành Quản lý hàng hải
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.3
  • Mã ngành: 7520207H
    Tên ngành: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông(Chuyên ngành Điện tử viễn thông)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.8
  • Mã ngành: 7520103H
    Tên ngành: Ngành kĩ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí ô tô)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7580201H
    Tên ngành: Ngành Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.4
  • Mã ngành: 7580205111H
    Tên ngành: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông(Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 14.7
  • Mã ngành: 7580301H
    Tên ngành: Ngành kinh tế xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7840104H
    Tên ngành: Ngành Kinh tế vận tải
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.8
  • Mã ngành: 7840101H
    Tên ngành: Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 20.9