VNU
Đại học Giáo dục Đại học quốc gia Hà Nội - University of Education (VNU)
Thông tin chung
Mã trường: QHS
Địa chỉ: 144 Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 024.73017123
Ngày thành lập: năm 1999
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 giảng viên và sinh viên
Website: education.vnu.edu.vn
Địa chỉ 1: 144 Xuân Thủy, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà NộiĐịa chỉ 2: 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
Điểm chuẩn Đại học Giáo dục Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Sư phạm Toán | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
2 | GD1 | Sư phạm Vật lý | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
3 | GD1 | Sư phạm Hóa học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
4 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
5 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 20.25 | |
6 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D78 | 20.25 | |
7 | GD3 | Quản trị trường học | A00, C00, C15, D01 | 16 |
- Mã ngành: GD1
Tên ngành: Sư phạm Toán
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: GD1
Tên ngành: Sư phạm Vật lý
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: GD1
Tên ngành: Sư phạm Hóa học
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: GD1
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: A00, A16, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: GD2
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, D01, D78 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: GD2
Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
Tổ hợp môn: C00, D01, D78 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: GD3
Tên ngành: Quản trị trường học
Tổ hợp môn: A00, C00, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16