FPT
Đại học FPT - FPT UNIVERSITY (FPT)
Thông tin chung
Mã trường: FPT
Địa chỉ: Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, KM 29 Đại lộ Thăng Long, Hà Nội, Việt Nam.
Điện thoại: (04) 73001866
Ngày thành lập: Ngày 8 tháng 9 năm 2006
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
Website: www.daihoc.fpt.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học FPT năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 21 |
- Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7480101
Tên ngành: Khoa học máy tính
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7480202
Tên ngành: An toàn thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21