MKU
Đại học Cửu Long - Mekong University (MKU)
Thông tin chung
Mã trường: DCL
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại: 02703832538
Ngày thành lập: 05/01/2000
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 7000 sinh viên
Website: www.mku.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 13 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D14 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C01 | 13 | |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
16 | 7620109 | Nông học | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; D08 | 13 | |
19 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B03; D07 | 13 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 13 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 13 |
- Mã ngành: 7220101
Tên ngành: Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00; A01; B00; C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A02; B00; B03; D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: A02; B00; B03; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13