Điểm chuẩn chính thức Đại học Cửu Long 2019 chính xác nhất.

Đại học Cửu Long - Mekong University (MKU)

Thông tin chung

Mã trường: DCL

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Điện thoại: 02703832538

Ngày thành lập: 05/01/2000

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 7000 sinh viên

Website: www.mku.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; D01; D14; D15 13
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 13
3 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D14 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 13
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 13
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 13
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 13
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 13
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B03 13
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 13
11 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 13
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 13
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 13
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; C01 13
15 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 13
16 7620109 Nông học A00; A01; B00; B03 13
17 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B03 13
18 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; D08 13
19 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02; B00; B03; D07 13
20 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C01; D01 13
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 13
  • Mã ngành: 7220101
    Tên ngành: Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D14 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620109
    Tên ngành: Nông học
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A02; B00; B03; D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: A02; B00; B03; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13