VUI
Đại học Công nghiệp Việt trì - viet tri university of industry (VUI)
Thông tin chung
Mã trường: VUI
Địa chỉ: Số 9, Đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại: 0210 3829247
Ngày thành lập: 1956
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 282 giảng viên và 818 sinh viên
Website: www.vui.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt trì năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A00, A01, D14 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
- Mã ngành: 7440112
Tên ngành: Hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ Sinh học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ Thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15