Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghiệp Việt trì 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghiệp Việt trì - viet tri university of industry (VUI)

Thông tin chung

Mã trường: VUI

Địa chỉ: Số 9, Đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

Điện thoại: 0210 3829247

Ngày thành lập: 1956

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 282 giảng viên và 818 sinh viên

Website: www.vui.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt trì năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440112 Hóa học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
4 7420201 Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
9 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A00, A01, D14 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ Thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm chuẩn học bạ: 15