Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh - Industrial University of Ho Chi Minh City (IUH)

Thông tin chung

Mã trường: HUI

Địa chỉ: Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3894 0390

Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 12 năm 2004

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô:

Website: www.hui.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A00.D01. D96, c00 21
2 7510301 Nhóm ngành Công nghệ Diện gôm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật diện, diện tử; Công nghe kỹ thuât điều khiốn và tư đông hóa A00, A01, C01, D90 18
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01.D90 16
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01.D90 19
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01.D90 19
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00t A01, C01.D90 18
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01.D90 20
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01.D90 16.5
9 7580201 Nhóm ngành Kỹ thuật xây dụng gôm 02 ngành: Kỳ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01.D90 16.75
10 7540204 Công nghệ dệt may A00, C01, D01.D90 18
11 7210404 Thiết kế thời trang A00, C01, D01.D90 16.5
12 7480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin gôm 04 ngành: Công nghệ thông tinễ, Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính, IIỘ thống thông tin A00, C01, D01.D90 18.75
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, C01, D01.D90 16
14 7510401 Nhóm ngành Công nghệ hỏa học gôm 04 chuycn ngành: Kỹ thuật hóa phân tích; Công nghệ lọc Ilóa dầu; Công nghệ hữu cơ Hóa dươc; Công nghe Vô cơ - Vât liệu. A00, B00, D07,090 16
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 18
16 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00, B00, D07, D90 15.5
17 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D07, D90 15.5
18 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D90 17
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 15.5
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D90 15.5
21 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D90 15.5
22 7340301 Nhỏm ngành Kê toản-Kiêm toán gôm 02 ngành: Kc toán; Kicm toán A00, C01, D01,D90 17.75
23 7340201 Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp A00, C01, D01, D90 17.75
24 7340115 Marketing A01.C01, 19
25 7340101 Quản trị kinh doanh A01.C01, D01, D96 18.25
26 7810201 Quản trị khách sạn A0l.C0l, 19.5
27 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, C01, D01, D96 18.75
28 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A0l.C0l, 19
29 7340120 Kinh doanh quốc tế A01.C01, D01, D96 20
30 7340122 Thương mại điện tử A01.C01, D01, D90 18
31 7380108 Luật quốc tế A00.D0l, D96, c00 18.5
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14t D15.D96 17.75
33 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01.D90 16
34 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông A00, A01, C01.D90 15
35 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D90 17.5
36 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01.D90 17.5
37 7510202C Công nghệ chế lạo máy A00, A01, C01.D90 16.25
38 7480103C Kỹ thuật phần mềm A00, C01, D01.D9Ò 16
39 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07,090 15
40 7540101C Công nghệ thực phẳm A00, B00, D07, D90 15
41 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 15
42 7850101 Quản lý tài nguycn và môi trường A00, B00, D07, D90 15.5
43 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D90 15.5
44 7340301 Nhóm ngành Kế toán-Kiểm toán gôm 02 ngành: Kế toán; Kiểm toán A00, C01, D01.D9Ò 17.75
45 7340201 Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp A00, C01, D01, D90 17.75
46 7340115 Marketing A01.C01,D01.D96 19
47 7340101 Quản trị kinh doanh A01.C01, D01, D96 18.25
48 7810201 Quản trị khách sạn A0l, C0l,D01.D96 19.5
49 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, C01, D01, D96 18.75
50 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A0l, C01, D01, D96 19
51 7340120 Kinh doanh quốc tế A01.C01, D01, D96 20
52 7340122 'ITiương mại điện tử A01.C01, D01, D90 18
53 7380108 Luật quốc tế A00.D0l, D96, c00 18.5
54 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14t D15.D96 17.75
55 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử A00, A01, C01.D90 16
56 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông A00, A01, C01.D90 15
57 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D90 17.5
58 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01.D90 17.5
59 7510202C Công nghệ chế lạo máy A00, A01, C01.D90 16.25
60 7480103C Kỹ thuật phần mềm A00, C01, D01.D9Ò 16
61 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07,090 15
62 7540101C Công nghệ thực phẳm A00, B00, D07, D90 15
63 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 15
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00.D01. D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ Diện gôm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật diện, diện tử; Công nghe kỹ thuât điều khiốn và tư đông hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7510202
    Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A00t A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7510206
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật xây dụng gôm 02 ngành: Kỳ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt may
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ thông tin gôm 04 ngành: Công nghệ thông tinễ, Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính, IIỘ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7480108
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ hỏa học gôm 04 chuycn ngành: Kỹ thuật hóa phân tích; Công nghệ lọc Ilóa dầu; Công nghệ hữu cơ Hóa dươc; Công nghe Vô cơ - Vât liệu.
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7720497
    Tên ngành: Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7540106
    Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Nhỏm ngành Kê toản-Kiêm toán gôm 02 ngành: Kc toán; Kicm toán
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A01.C01, - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A0l.C0l, - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7810202
    Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
    Tổ hợp môn: A01, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A0l.C0l, - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7380108
    Tên ngành: Luật quốc tế
    Tổ hợp môn: A00.D0l, D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14t D15.D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7510301C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510302C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510201C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7510203C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7510202C
    Tên ngành: Công nghệ chế lạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7480103C
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510401C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540101C
    Tên ngành: Công nghệ thực phẳm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510406C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguycn và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Nhóm ngành Kế toán-Kiểm toán gôm 02 ngành: Kế toán; Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A01.C01,D01.D96 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A0l, C0l,D01.D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7810202
    Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
    Tổ hợp môn: A01, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A0l, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: 'ITiương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7380108
    Tên ngành: Luật quốc tế
    Tổ hợp môn: A00.D0l, D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14t D15.D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7510301C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510302C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510201C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7510203C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7510202C
    Tên ngành: Công nghệ chế lạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7480103C
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510401C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540101C
    Tên ngành: Công nghệ thực phẳm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510406C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15