IUH
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh - Industrial University of Ho Chi Minh City (IUH)
Thông tin chung
Mã trường: HUI
Địa chỉ: Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3894 0390
Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 12 năm 2004
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Công Thương
Quy mô:
Website: www.hui.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00.D01. D96, c00 | 21 | |
| 2 | 7510301 | Nhóm ngành Công nghệ Diện gôm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật diện, diện tử; Công nghe kỹ thuât điều khiốn và tư đông hóa | A00, A01, C01, D90 | 18 | |
| 3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01.D90 | 16 | |
| 4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01.D90 | 19 | |
| 5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01.D90 | 19 | |
| 6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00t A01, C01.D90 | 18 | |
| 7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01.D90 | 20 | |
| 8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01.D90 | 16.5 | |
| 9 | 7580201 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dụng gôm 02 ngành: Kỳ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01.D90 | 16.75 | |
| 10 | 7540204 | Công nghệ dệt may | A00, C01, D01.D90 | 18 | |
| 11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, C01, D01.D90 | 16.5 | |
| 12 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gôm 04 ngành: Công nghệ thông tinễ, Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính, IIỘ thống thông tin | A00, C01, D01.D90 | 18.75 | |
| 13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, C01, D01.D90 | 16 | |
| 14 | 7510401 | Nhóm ngành Công nghệ hỏa học gôm 04 chuycn ngành: Kỹ thuật hóa phân tích; Công nghệ lọc Ilóa dầu; Công nghệ hữu cơ Hóa dươc; Công nghe Vô cơ - Vât liệu. | A00, B00, D07,090 | 16 | |
| 15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 18 | |
| 16 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 17 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
| 19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 20 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 22 | 7340301 | Nhỏm ngành Kê toản-Kiêm toán gôm 02 ngành: Kc toán; Kicm toán | A00, C01, D01,D90 | 17.75 | |
| 23 | 7340201 | Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp | A00, C01, D01, D90 | 17.75 | |
| 24 | 7340115 | Marketing | A01.C01, | 19 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01.C01, D01, D96 | 18.25 | |
| 26 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A0l.C0l, | 19.5 | |
| 27 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, C01, D01, D96 | 18.75 | |
| 28 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A0l.C0l, | 19 | |
| 29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01.C01, D01, D96 | 20 | |
| 30 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01.C01, D01, D90 | 18 | |
| 31 | 7380108 | Luật quốc tế | A00.D0l, D96, c00 | 18.5 | |
| 32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14t D15.D96 | 17.75 | |
| 33 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01.D90 | 16 | |
| 34 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông | A00, A01, C01.D90 | 15 | |
| 35 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 17.5 | |
| 36 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01.D90 | 17.5 | |
| 37 | 7510202C | Công nghệ chế lạo máy | A00, A01, C01.D90 | 16.25 | |
| 38 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm | A00, C01, D01.D9Ò | 16 | |
| 39 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07,090 | 15 | |
| 40 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, B00, D07, D90 | 15 | |
| 41 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15 | |
| 42 | 7850101 | Quản lý tài nguycn và môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 43 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15.5 | |
| 44 | 7340301 | Nhóm ngành Kế toán-Kiểm toán gôm 02 ngành: Kế toán; Kiểm toán | A00, C01, D01.D9Ò | 17.75 | |
| 45 | 7340201 | Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp | A00, C01, D01, D90 | 17.75 | |
| 46 | 7340115 | Marketing | A01.C01,D01.D96 | 19 | |
| 47 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01.C01, D01, D96 | 18.25 | |
| 48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A0l, C0l,D01.D96 | 19.5 | |
| 49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, C01, D01, D96 | 18.75 | |
| 50 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A0l, C01, D01, D96 | 19 | |
| 51 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01.C01, D01, D96 | 20 | |
| 52 | 7340122 | 'ITiương mại điện tử | A01.C01, D01, D90 | 18 | |
| 53 | 7380108 | Luật quốc tế | A00.D0l, D96, c00 | 18.5 | |
| 54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14t D15.D96 | 17.75 | |
| 55 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử | A00, A01, C01.D90 | 16 | |
| 56 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông | A00, A01, C01.D90 | 15 | |
| 57 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 17.5 | |
| 58 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01.D90 | 17.5 | |
| 59 | 7510202C | Công nghệ chế lạo máy | A00, A01, C01.D90 | 16.25 | |
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm | A00, C01, D01.D9Ò | 16 | |
| 61 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07,090 | 15 | |
| 62 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, B00, D07, D90 | 15 | |
| 63 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 15 |
- Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00.D01. D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ Diện gôm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật diện, diện tử; Công nghe kỹ thuât điều khiốn và tư đông hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Tổ hợp môn: A00t A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7510206
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật xây dụng gôm 02 ngành: Kỳ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.75 - Mã ngành: 7540204
Tên ngành: Công nghệ dệt may
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ thông tin gôm 04 ngành: Công nghệ thông tinễ, Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính, IIỘ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7480108
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Nhóm ngành Công nghệ hỏa học gôm 04 chuycn ngành: Kỹ thuật hóa phân tích; Công nghệ lọc Ilóa dầu; Công nghệ hữu cơ Hóa dươc; Công nghe Vô cơ - Vât liệu.
Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7720497
Tên ngành: Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7540106
Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Nhỏm ngành Kê toản-Kiêm toán gôm 02 ngành: Kc toán; Kicm toán
Tổ hợp môn: A00, C01, D01,D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp
Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A01.C01, - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A0l.C0l, - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7810202
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tổ hợp môn: A01, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A0l.C0l, - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340122
Tên ngành: Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7380108
Tên ngành: Luật quốc tế
Tổ hợp môn: A00.D0l, D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14t D15.D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7510301C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510302C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510201C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7510203C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7510202C
Tên ngành: Công nghệ chế lạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 - Mã ngành: 7480103C
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510401C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7540101C
Tên ngành: Công nghệ thực phẳm
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510406C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguycn và môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Nhóm ngành Kế toán-Kiểm toán gôm 02 ngành: Kế toán; Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Nhóm ngành Tài chính ngân hàng gôm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghicp
Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A01.C01,D01.D96 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A0l, C0l,D01.D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7810202
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tổ hợp môn: A01, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A0l, C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340122
Tên ngành: 'ITiương mại điện tử
Tổ hợp môn: A01.C01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7380108
Tên ngành: Luật quốc tế
Tổ hợp môn: A00.D0l, D96, c00 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14t D15.D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7510301C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510302C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510201C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7510203C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7510202C
Tên ngành: Công nghệ chế lạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01, C01.D90 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 - Mã ngành: 7480103C
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00, C01, D01.D9Ò - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510401C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07,090 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7540101C
Tên ngành: Công nghệ thực phẳm
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510406C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15

