QUI
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quang Ninh University of Industry (QUI)
Thông tin chung
Mã trường: DDM
Địa chỉ: phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Điện thoại: 0203 3871 292
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 12 năm 2007
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Công Thương
Quy mô: hơn 1500 sinh viên
Website: www.qui.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
- Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7520601
Tên ngành: Kỹ thuật mỏ
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7520607
Tên ngành: Kỹ thuật tuyển khoáng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7520503
Tên ngành: Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm - Mã ngành: 7520501
Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm