Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghiệp Quảng Ninh 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quang Ninh University of Industry (QUI)

Thông tin chung

Mã trường: DDM

Địa chỉ: phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Điện thoại: 0203 3871 292

Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 12 năm 2007

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô: hơn 1500 sinh viên

Website: www.qui.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7520601
    Tên ngành: Kỹ thuật mỏ
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7520607
    Tên ngành: Kỹ thuật tuyển khoáng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7520503
    Tên ngành: Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
  • Mã ngành: 7520501
    Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm