UTM
Đại học Công nghệ và quản lý hữu nghị - University of Technology & Management (UTM)
Thông tin chung
Mã trường: DCQ
Địa chỉ: Lô 1-4, số 431 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: (024) 37 632 890
Ngày thành lập: Ngày 21 tháng 12 năm 2007
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
Website: www.utm.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và quản lý hữu nghị năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 13 | |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 13 | |
3 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01, D11 | 13 | |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | |
6 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
7 | 52340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 13 | |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
11 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 14 |
- Mã ngành: 52220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D07, D11, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
Tổ hợp môn: D01, D07, D11, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52310205
Tên ngành: Quản lý nhà nước
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D11 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52340103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 52480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 52480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 52510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14