ICTU
Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Information and Communication Technology (ICTU)
Thông tin chung
Mã trường: DTC
Địa chỉ: Đường Z115 - xã Quyết Thắng - TP. Thái Nguyên – tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 0208.3846254
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 12 năm 2001
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 2000 sinh viên
Website: ictu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Đại học Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 13 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C02; D01 | 13 | |
3 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C04; D01; D10; D15 | 14 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C00; C04; D01 | 14 | |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C00; C04; D01 | 13 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C04; D01 | 13 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
11 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 14 | |
13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C02, D01 | 13 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C04; D01 | 14 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
17 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; D01; D07 | 14 |
- Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: C04; D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A01; C01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7320106
Tên ngành: Công nghệ truyền thông
Tổ hợp môn: C04; D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340122
Tên ngành: Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340405
Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340406
Tên ngành: Quản trị văn phòng
Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480101
Tên ngành: Khoa học máy tính
Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480102
Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480104
Tên ngành: Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480108
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480202
Tên ngành: An toàn thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00; C01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7520212
Tên ngành: Kỹ thuật y sinh
Tổ hợp môn: A00; B00; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14