Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Đại học Thái Nguyên 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Information and Communication Technology (ICTU)

Thông tin chung

Mã trường: DTC

Địa chỉ: Đường Z115 - xã Quyết Thắng - TP. Thái Nguyên – tỉnh Thái Nguyên

Điện thoại: 0208.3846254

Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 12 năm 2001

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 2000 sinh viên

Website: ictu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông Đại học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 13
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C02; D01 13
3 7320106 Công nghệ truyền thông C04; D01; D10; D15 14
4 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 14
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C00; C04; D01 13
6 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; C04; D01 13
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C02; D01 13
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C02; D01 13
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C02; D01 13
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C02; D01 13
11 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 13
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 14
13 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C02, D01 13
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 13
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C04; D01 14
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 13
17 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; D01; D07 14
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: C04; D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: A01; C01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7320106
    Tên ngành: Công nghệ truyền thông
    Tổ hợp môn: C04; D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340405
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00; C00; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480108
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C02; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480202
    Tên ngành: An toàn thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; C01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7520212
    Tên ngành: Kỹ thuật y sinh
    Tổ hợp môn: A00; B00; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14