Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - Vietnam National University Ho Chi Minh City, University of Information Technology (UIT)

Thông tin chung

Mã trường: QSC

Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 028) 372 52002

Ngày thành lập: Ngày 08 tháng 06 năm 2006

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 4000 sinh viên

Website: uit.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 21.2
2 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01 22.4
3 7480101_CLCA Khoa học máy tính (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.25
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 21.2
5 7480102_CLCA Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) A00, A01, D01 18.6
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01 23.2
7 7480103_CLCA Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.5
8 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01 21.1
9 7480104_CLCA Hệ thống thông tin (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
10 7480104_IT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A00, A01, D01 17
11 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 21.7
12 7480106_CLCA Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) A00, A01, D01 18.4
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 22.5
14 7480201_BT Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG -HCM tại Bến Tre) A00, A01, D01 20.5
15 7480201_CLCN Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) A00, A01, D01 19
16 7480201_KHDL Công nghệ thông tin (khoa học dữ liệu) A00, A01, D01 20.6
17 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01 22.25
18 7480202_CLCA An toàn thông tin (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.1
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.4
  • Mã ngành: 7480101_CLCA
    Tên ngành: Khoa học máy tính (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.2
  • Mã ngành: 7480102_CLCA
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.6
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.2
  • Mã ngành: 7480103_CLCA
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.1
  • Mã ngành: 7480104_CLCA
    Tên ngành: Hệ thống thông tin (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7480104_IT
    Tên ngành: Hệ thống thông tin (tiên tiến)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7480106
    Tên ngành: Kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.7
  • Mã ngành: 7480106_CLCA
    Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.4
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7480201_BT
    Tên ngành: Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG -HCM tại Bến Tre)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 7480201_CLCN
    Tên ngành: Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7480201_KHDL
    Tên ngành: Công nghệ thông tin (khoa học dữ liệu)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 7480202
    Tên ngành: An toàn thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7480202_CLCA
    Tên ngành: An toàn thông tin (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.1