Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Đồng Nai 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghệ Đồng Nai - Dong Nai University of Technology (DNTU)

Thông tin chung

Mã trường: DKC

Địa chỉ: Đường Nguyễn Khuyến, KP5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Điện thoại: 02513 996 473

Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 6 năm 2011

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô:

Website: www.dntu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, D01, D14, D15 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A07, C04, D01 14
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A04, A07, C04 14
4 7340301 Kế toán A00, A04, A07, C04 14
5 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C08, D01 14
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A04, D11 14
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A04, C04, C17 14
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A04, C04, C09 14
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A04, C04, C09 17
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A04, C04, C16 14
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C11, D01 14
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, C10, D01 14
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C10, D01 14
14 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C13, D01 14
15 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, C12, D01 15
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, C00, C19, C20 14.5
17 7720201 Dược học:- Sản xuất & phát triển thuốc- Dược lâm sàng- Quản lý & cung ứng thuốc A00; B00; C08; D07 18
18 7540101 Công nghệ thực phẩm:- Công nghệ sau thu hoạch- Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm- Công nghệ chế biến thủy hải sản A00; B00; C08; D07 16
19 7520320 Kỹ thuật môi trường:- Kỹ thuật môi trường- Quản lý tài nguyên & môi trường- Cấp thoát nước & môi trường nước A00; B00; C08; D07 16
20 7420201 Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nông nghiệp- Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe- Công nghệ sinh học môi trường A00; B00; C08; D07 16
21 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 16
22 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 16
23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 16
24 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 16
25 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16
26 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 16
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16
28 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 16
29 7480201 Công nghệ thông tin:- Mạng máy tính & truyền thông- Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 17
30 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 16
31 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 16
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 16
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 16
34 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 16
35 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 16
36 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 16
37 7340301 Kế toán:- Kế toán kiểm toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính A00; A01; C01; D01 16
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng:- Tài chính doanh nghiệp- Tài chính thuế- Tài chính ngân hàng- Tài chính bảo hiểm A00; A01; C01; D01 16
39 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 16
40 7340115 Marketing:- Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông- Quản trị Marketing A00; A01; C00; D01 20
41 7340101 Quản trị kinh doanh- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị ngoại thương- Quản trị nhân sự- Quản trị hàng không- Quản trị logistics A00; A01; C00; D01 17
42 7340120 Kinh doanh quốc tế:- Thương mại quốc tế- Tài chính quốc tế- Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 19
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 16
44 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 17
45 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 16
46 7380107 Luật kinh tế:- Luật kinh doanh- Luật thương mại quốc tế- Luật tài chính ngân hàng A00; A01; C00; D01 16
47 7580101 Kiến trúc A00; D01; H01; V00 16
48 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; H01; V00 16
49 7210404 Thiết kế thời trang V00; V02; H01; H02 16
50 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V02; H01; H02 16
51 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16
52 7310608 Đông phương học:- Hàn Quốc học- Nhật Bản học- Trung Quốc học A01; C00; D01; D15 16
53 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 16
54 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 16
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A01, A07, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A04, A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A04, A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, A04, D11 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510103
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C17 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510202
    Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C16 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C11, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, C10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, C10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A00, B00, C13, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C12, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A07, C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học:- Sản xuất & phát triển thuốc- Dược lâm sàng- Quản lý & cung ứng thuốc
    Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm:- Công nghệ sau thu hoạch- Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm- Công nghệ chế biến thủy hải sản
    Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520320
    Tên ngành: Kỹ thuật môi trường:- Kỹ thuật môi trường- Quản lý tài nguyên & môi trường- Cấp thoát nước & môi trường nước
    Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nông nghiệp- Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe- Công nghệ sinh học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520212
    Tên ngành: Kỹ thuật y sinh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520114
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520103
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin:- Mạng máy tính & truyền thông- Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7480202
    Tên ngành: An toàn thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340405
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580302
    Tên ngành: Quản lý xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580301
    Tên ngành: Kinh tế xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt, may
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán:- Kế toán kiểm toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng:- Tài chính doanh nghiệp- Tài chính thuế- Tài chính ngân hàng- Tài chính bảo hiểm
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing:- Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông- Quản trị Marketing
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị ngoại thương- Quản trị nhân sự- Quản trị hàng không- Quản trị logistics
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế:- Thương mại quốc tế- Tài chính quốc tế- Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7810202
    Tên ngành: Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế:- Luật kinh doanh- Luật thương mại quốc tế- Luật tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: A00; D01; H01; V00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: A00; D01; H01; V00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: V00; V02; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: V00; V02; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học:- Hàn Quốc học- Nhật Bản học- Trung Quốc học
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16