DNTU
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Dong Nai University of Technology (DNTU)
Thông tin chung
Mã trường: DKC
Địa chỉ: Đường Nguyễn Khuyến, KP5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 02513 996 473
Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 6 năm 2011
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
Website: www.dntu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D14, D15 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A07, C04, D01 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A04, A07, C04 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, A07, C04 | 14 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C08, D01 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, D11 | 14 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A04, C04, C17 | 14 | |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A04, C04, C09 | 14 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A04, C04, C09 | 17 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A04, C04, C16 | 14 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C11, D01 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, C10, D01 | 14 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C10, D01 | 14 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C13, D01 | 14 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C12, D01 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, C19, C20 | 14.5 | |
17 | 7720201 | Dược học:- Sản xuất & phát triển thuốc- Dược lâm sàng- Quản lý & cung ứng thuốc | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm:- Công nghệ sau thu hoạch- Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm- Công nghệ chế biến thủy hải sản | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường:- Kỹ thuật môi trường- Quản lý tài nguyên & môi trường- Cấp thoát nước & môi trường nước | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nông nghiệp- Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe- Công nghệ sinh học môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
21 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
22 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
23 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
24 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
26 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin:- Mạng máy tính & truyền thông- Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
30 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
31 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
36 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
37 | 7340301 | Kế toán:- Kế toán kiểm toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng:- Tài chính doanh nghiệp- Tài chính thuế- Tài chính ngân hàng- Tài chính bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
40 | 7340115 | Marketing:- Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông- Quản trị Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị ngoại thương- Quản trị nhân sự- Quản trị hàng không- Quản trị logistics | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
42 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế:- Thương mại quốc tế- Tài chính quốc tế- Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
46 | 7380107 | Luật kinh tế:- Luật kinh doanh- Luật thương mại quốc tế- Luật tài chính ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
47 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; H01; V00 | 16 | |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; H01; V00 | 16 | |
49 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; V02; H01; H02 | 16 | |
50 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V02; H01; H02 | 16 | |
51 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
52 | 7310608 | Đông phương học:- Hàn Quốc học- Nhật Bản học- Trung Quốc học | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
54 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A01, A07, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A04, A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A04, A07, C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, D11 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510103
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C17 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C09 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A04, C04, C16 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
Tổ hợp môn: A00, B00, C11, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, C10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, C10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A00, B00, C13, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: A00, B00, C12, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A07, C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học:- Sản xuất & phát triển thuốc- Dược lâm sàng- Quản lý & cung ứng thuốc
Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm:- Công nghệ sau thu hoạch- Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm- Công nghệ chế biến thủy hải sản
Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường:- Kỹ thuật môi trường- Quản lý tài nguyên & môi trường- Cấp thoát nước & môi trường nước
Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nông nghiệp- Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe- Công nghệ sinh học môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00; B00; C08; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520212
Tên ngành: Kỹ thuật y sinh
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520114
Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin:- Mạng máy tính & truyền thông- Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7480202
Tên ngành: An toàn thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340405
Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580302
Tên ngành: Quản lý xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580301
Tên ngành: Kinh tế xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7540204
Tên ngành: Công nghệ dệt, may
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán:- Kế toán kiểm toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng:- Tài chính doanh nghiệp- Tài chính thuế- Tài chính ngân hàng- Tài chính bảo hiểm
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310401
Tên ngành: Tâm lý học
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing:- Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông- Quản trị Marketing
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị ngoại thương- Quản trị nhân sự- Quản trị hàng không- Quản trị logistics
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế:- Thương mại quốc tế- Tài chính quốc tế- Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7810202
Tên ngành: Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế:- Luật kinh doanh- Luật thương mại quốc tế- Luật tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: A00; D01; H01; V00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: A00; D01; H01; V00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: V00; V02; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: V00; V02; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học:- Hàn Quốc học- Nhật Bản học- Trung Quốc học
Tổ hợp môn: A01; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16