Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Đông Á 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghệ Đông Á - EAST ASIA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY (EAUT)

Thông tin chung

Mã trường: DDA

Địa chỉ: TÒA NHÀ POLYCO, ĐƯỜNG TRẦN HỮU DỰC, NAM TỪ LIÊM, HÀ NỘI

Điện thoại: 024.6262.7797

Ngày thành lập: Ngày 9 tháng 12 năm 2008

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô:

Website: www.eaut.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đông Á năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A00, A01, A02, D01 14
2 7510303 Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa A00, A01, A02, D01 14
3 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, A02, B00 14
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 14
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, A02, D01 14
6 7510202 Công nghệ Chế tạo máy A00, A01, A02, D01 14
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A02, D01 14
8 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 14
9 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 15
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C00, D01 14
  • Mã ngành: 7510206
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510202
    Tên ngành: Công nghệ Chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14