EAUT
Đại học Công nghệ Đông Á - EAST ASIA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY (EAUT)
Thông tin chung
Mã trường: DDA
Địa chỉ: TÒA NHÀ POLYCO, ĐƯỜNG TRẦN HỮU DỰC, NAM TỪ LIÊM, HÀ NỘI
Điện thoại: 024.6262.7797
Ngày thành lập: Ngày 9 tháng 12 năm 2008
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
Website: www.eaut.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đông Á năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
2 | 7510303 | Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
3 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
6 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 14 |
- Mã ngành: 7510206
Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ Thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ Chế tạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị Kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14