Điểm chuẩn chính thức Đại học Chính trị 2019 chính xác nhất.

Đại học Chính trị - Political University (PU)

Thông tin chung

Mã trường: LCH

Địa chỉ: phường Vệ An, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

Điện thoại: (069).841.154

Ngày thành lập: 14 tháng 1 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng VN

Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên

Website: daihocchinhtri.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Chính trị năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50.
2 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00.
3 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 18.35 Thí sinh mức 18,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60
4 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 19.65
5 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00, A00, D01 21.05
6 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00, A00, D01 19.8
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50.
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00.
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.35 Thí sinh mức 18,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.65
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.05
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
    Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.8