PU
Đại học Chính trị - Political University (PU)
Thông tin chung
Mã trường: LCH
Địa chỉ: phường Vệ An, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
Điện thoại: (069).841.154
Ngày thành lập: 14 tháng 1 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Quốc Phòng VN
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: daihocchinhtri.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Chính trị năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 25.75 | Thí sinh mức 25,75 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50. |
2 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
3 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 18.35 | Thí sinh mức 18,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60 |
4 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 19.65 | |
5 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 21.05 | |
6 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 19.8 |
- Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50. - Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. - Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.35 Thí sinh mức 18,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60 - Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 - Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.05 - Mã ngành: 7310202
Tên ngành: Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp môn: C00, A00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.8