CTU
Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang - Can Tho University (CTU)
Thông tin chung
Mã trường: TCT
Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Điện thoại: (84-292) 3832663
Ngày thành lập: Ngày 31 tháng 3 năm 1966
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 1.130 giảng viên và 32.279 sinh viên
Website: www.ctu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 19.75 | |
2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 21.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 17.75 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 20.75 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 18.75 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 19.75 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 22.25 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 21 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 21.25 | |
12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21.75 | |
13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 17 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – biên dịch tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21.25 | |
15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 16.25 | |
16 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 19.25 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 18.5 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 19 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 20.25 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 20.25 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học, Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00, D01, D14, D15 | 21 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 15 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 20 | |
24 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 19.75 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 20.25 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 19.25 | |
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 19.25 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
29 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 18.5 | |
30 | 7380101 | Luật, 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp. | A00, C00, D01, D03 | 20.75 | |
31 | 7420101 | Sinh học, 2 chuyên ngành: - Sinh học; - Vi sinh vật học. | B00, D08 | 14 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 18.25 | |
33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D08 | 14.25 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 15.5 | |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 14.25 | |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 15.25 | |
37 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 15.75 | |
38 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 15.75 | |
39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 17.75 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 15 | |
41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 15.25 | |
42 | 7480201 | Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin; - Tin học ứng dụng | A00, A01 | 18.25 | |
43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 17.25 | |
44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 17.5 | |
45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí chế biến; - Cơ khí giao thông. | A00, A01 | 17.5 | |
46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 17 | |
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 16.5 | |
48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 15 | |
49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01 | 16.5 | |
50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 14 | |
53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18.75 | |
54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 14.25 | |
55 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16.75 | |
56 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 16 | |
57 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 14 | |
58 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
59 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D07 | 14 | |
60 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
61 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D08 | 14.5 | |
62 | 7620109 | Nông học | B00, D08, D07 | 15.5 | |
63 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Công nghệ giống cây trồng. | A02, B00, D07, D08 | 14.5 | |
64 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D07, D08 | 16 | |
65 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
66 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 17.5 | |
67 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
68 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D08 | 14 | |
69 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
70 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
71 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14.5 | |
72 | 7640101 | Thú y, 2 chuyên ngành: - Thú y; - Dược Thú y. | A02, B00, D07, D08 | 18 | |
73 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 20 | |
74 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 19.75 | |
75 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15.75 | |
76 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 16.5 | |
77 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 15.25 | |
78 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19 | |
79 | 7310630H | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00, D01, D14, D15 | 19 | |
80 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 17.5 | |
81 | 7380101H | Luật, Chuyên ngành Luật Hành chính | A00, C00, D01, D03 | 18.75 | |
82 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | |
83 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 14 | |
84 | 7620102H | Khuyến nông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
85 | 7620109H | Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật Nông nghiệp | B00, D07, D08 | 14 | |
86 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 14 | |
87 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 14.5 | |
88 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
89 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
90 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
91 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 16.5 | |
92 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 17.75 | |
93 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15 | |
94 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
95 | 7520201C | Kỹ thuật Điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15.5 | |
96 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, D07, D08 | 15 |
- Mã ngành: 7140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7140204
Tên ngành: Giáo dục Công dân
Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất
Tổ hợp môn: T00, T01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 - Mã ngành: 7140210
Tên ngành: Sư phạm Tin học
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 - Mã ngành: 7140211
Tên ngành: Sư phạm Vật lý
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D29 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7140212
Tên ngành: Sư phạm Hóa học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D24 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7140218
Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
Tổ hợp môn: C00, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7140219
Tên ngành: Sư phạm Địa lý
Tổ hợp môn: C00, C04, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7140231
Tên ngành: Sư phạm tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.75 - Mã ngành: 7140233
Tên ngành: Sư phạm tiếng Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – biên dịch tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7220203
Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 16.25 - Mã ngành: 7229001
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7310201
Tên ngành: Chính trị học
Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: A01, C00, C19, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học, Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7320201
Tên ngành: Thông tin - thư viện
Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7340302
Tên ngành: Kiểm toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật, 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp.
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 - Mã ngành: 7420101
Tên ngành: Sinh học, 2 chuyên ngành: - Sinh học; - Vi sinh vật học.
Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7420203
Tên ngành: Sinh học ứng dụng
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 - Mã ngành: 7440112
Tên ngành: Hóa học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 - Mã ngành: 7460112
Tên ngành: Toán ứng dụng
Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15.25 - Mã ngành: 7480101
Tên ngành: Khoa học máy tính
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 - Mã ngành: 7480102
Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7480104
Tên ngành: Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7480106
Tên ngành: Kỹ thuật máy tính
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.25 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin; - Tin học ứng dụng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 - Mã ngành: 7510601
Tên ngành: Quản lý công nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí chế biến; - Cơ khí giao thông.
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7520114
Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7520309
Tên ngành: Kỹ thuật vật liệu
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520401
Tên ngành: Vật lý kỹ thuật
Tổ hợp môn: A00, A01, A02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7540104
Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.25 - Mã ngành: 7540105
Tên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.75 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7580202
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580212
Tên ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620103
Tên ngành: Khoa học đất
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: B00, D08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7620110
Tên ngành: Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Công nghệ giống cây trồng.
Tổ hợp môn: A02, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7620113
Tên ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620115
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7620116
Tên ngành: Phát triển nông thôn
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620205
Tên ngành: Lâm sinh
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620301
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7620302
Tên ngành: Bệnh học thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620305
Tên ngành: Quản lý thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y, 2 chuyên ngành: - Thú y; - Dược Thú y.
Tổ hợp môn: A02, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7720203
Tên ngành: Hóa dược
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 - Mã ngành: 7850102
Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.25 - Mã ngành: 7220201H
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7310630H
Tên ngành: Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7340101H
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7380101H
Tên ngành: Luật, Chuyên ngành Luật Hành chính
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7480201H
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580201H
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620102H
Tên ngành: Khuyến nông
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620109H
Tên ngành: Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật Nông nghiệp
Tổ hợp môn: B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620114H
Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7620115H
Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7620301H
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7420201T
Tên ngành: Công nghệ sinh học (CTTT)
Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7620301T
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7220201C
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTCLC)
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7340120C
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (CTCLC)
Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7480201C
Tên ngành: Công nghệ thông tin (CTCLC)
Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510401C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)
Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7520201C
Tên ngành: Kỹ thuật Điện (CTCLC)
Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7540101C
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm (CTCLC)
Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15