Điểm chuẩn chính thức Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang 2019 chính xác nhất.

Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang - Can Tho University (CTU)

Thông tin chung

Mã trường: TCT

Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại: (84-292) 3832663

Ngày thành lập: Ngày 31 tháng 3 năm 1966

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 1.130 giảng viên và 32.279 sinh viên

Website: www.ctu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 19.75
2 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D14, D15 21.5
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 17.75
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D08 20.75
5 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 17.25
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D29 18.75
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 19.75
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 22.25
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D64 21
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D44 21.25
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D14, D15 21.75
13 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 17
14 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – biên dịch tiếng Anh D01, D14, D15 21.25
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 16.25
16 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 19.25
17 7229030 Văn học C00, D14, D15 18.5
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 19
19 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 20.25
20 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 20.25
21 7310630 Việt Nam học, Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00, D01, D14, D15 21
22 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D03, D29 15
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 20
24 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 19.75
25 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 20.25
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 19.25
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C02, D01 19.25
28 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 19.5
29 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 18.5
30 7380101 Luật, 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp. A00, C00, D01, D03 20.75
31 7420101 Sinh học, 2 chuyên ngành: - Sinh học; - Vi sinh vật học. B00, D08 14
32 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 18.25
33 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D08 14.25
34 7440112 Hóa học A00, B00, D07 15.5
35 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 14.25
36 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, B00 15.25
37 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 15.75
38 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 15.75
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 17.75
40 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 15
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 15.25
42 7480201 Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin; - Tin học ứng dụng A00, A01 18.25
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 17.25
44 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 17.5
45 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí chế biến; - Cơ khí giao thông. A00, A01 17.5
46 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 17
47 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 16.5
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 15
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01 16.5
50 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 14
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 14
52 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 14
53 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 18.75
54 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 14.25
55 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, B00, D07 16.75
56 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 16
57 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01 14
58 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 14
59 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D07 14
60 7620103 Khoa học đất A00, B00, D07, D08 14
61 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, D08 14.5
62 7620109 Nông học B00, D08, D07 15.5
63 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Công nghệ giống cây trồng. A02, B00, D07, D08 14.5
64 7620112 Bảo vệ thực vật B00, D07, D08 16
65 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00, D07, D08 14
66 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 17.5
67 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D07 14
68 7620205 Lâm sinh A00, A01, B00, D08 14
69 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 15.5
70 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, D07, D08 14
71 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, D07, D08 14.5
72 7640101 Thú y, 2 chuyên ngành: - Thú y; - Dược Thú y. A02, B00, D07, D08 18
73 7720203 Hóa dược A00, B00, D07 20
74 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 19.75
75 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 15.75
76 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 16.5
77 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 15.25
78 7220201H Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 19
79 7310630H Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00, D01, D14, D15 19
80 7340101H Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 17.5
81 7380101H Luật, Chuyên ngành Luật Hành chính A00, C00, D01, D03 18.75
82 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01 15
83 7580201H Kỹ thuật xây dựng A00, A01 14
84 7620102H Khuyến nông A00, A01, B00, D01 14
85 7620109H Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật Nông nghiệp B00, D07, D08 14
86 7620114H Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 14
87 7620115H Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 14.5
88 7620301H Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 14
89 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01, D07, D08 15.5
90 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01, D07, D08 15.5
91 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 16.5
92 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01, D01, D07 17.75
93 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 15
94 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01, D07, D08 15.5
95 7520201C Kỹ thuật Điện (CTCLC) A01, D01, D07 15.5
96 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01, D07, D08 15
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, C01, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7140204
    Tên ngành: Giáo dục Công dân
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00, T01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D29 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D24 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: C00, C04, D15, D44 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 7140233
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – biên dịch tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D14, D64 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Triết học
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7310201
    Tên ngành: Chính trị học
    Tổ hợp môn: C00, C19, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A01, C00, C19, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học, Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7340302
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật, 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp.
    Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7420101
    Tên ngành: Sinh học, 2 chuyên ngành: - Sinh học; - Vi sinh vật học.
    Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 7420203
    Tên ngành: Sinh học ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.25
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.25
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15.25
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480106
    Tên ngành: Kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.25
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin; - Tin học ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7510601
    Tên ngành: Quản lý công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520103
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí chế biến; - Cơ khí giao thông.
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7520114
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện
    Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7520309
    Tên ngành: Kỹ thuật vật liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520320
    Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520401
    Tên ngành: Vật lý kỹ thuật
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7540104
    Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.25
  • Mã ngành: 7540105
    Tên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580202
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580212
    Tên ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620103
    Tên ngành: Khoa học đất
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620109
    Tên ngành: Nông học
    Tổ hợp môn: B00, D08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Công nghệ giống cây trồng.
    Tổ hợp môn: A02, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7620113
    Tên ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620205
    Tên ngành: Lâm sinh
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7620302
    Tên ngành: Bệnh học thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620305
    Tên ngành: Quản lý thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y, 2 chuyên ngành: - Thú y; - Dược Thú y.
    Tổ hợp môn: A02, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7720203
    Tên ngành: Hóa dược
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.75
  • Mã ngành: 7850102
    Tên ngành: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.25
  • Mã ngành: 7220201H
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7310630H
    Tên ngành: Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340101H
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7380101H
    Tên ngành: Luật, Chuyên ngành Luật Hành chính
    Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D03 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7480201H
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580201H
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620102H
    Tên ngành: Khuyến nông
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620109H
    Tên ngành: Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật Nông nghiệp
    Tổ hợp môn: B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620114H
    Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620115H
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620301H
    Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201T
    Tên ngành: Công nghệ sinh học (CTTT)
    Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7620301T
    Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
    Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7220201C
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CTCLC)
    Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340120C
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (CTCLC)
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7480201C
    Tên ngành: Công nghệ thông tin (CTCLC)
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510401C
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)
    Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7520201C
    Tên ngành: Kỹ thuật Điện (CTCLC)
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7540101C
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm (CTCLC)
    Tổ hợp môn: A01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15