BDU
Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau - Binh Duong University (BDU)
Thông tin chung
Mã trường: DBD
Địa chỉ: 3, Đường số Khu Dân cư Đông Bắc, Cà Mau,, Số 6, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
Điện thoại: 0290 3997 777
Ngày thành lập: Ngày 29 tháng 5 năm 2006
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Phó Thủ tướng Phạm Gia Khiêm
Quy mô:
Website: www.camau.bdu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B00, T00 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 13.5 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng | A00, A01, V00, V01 | 14 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09, V00, V01 | 14 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 16 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
13 | 7229030 | Văn học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, A10, D66 | 13.5 | |
15 | 7310630 | Du lịch (Việt Nam học) | A01, A09, C00, D01 | 13.5 |
- Mã ngành: 7140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất
Tổ hợp môn: B00, T00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: A00, A09, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01, D01, A10, D66 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Du lịch (Việt Nam học)
Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5