Điểm chuẩn chính thức Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau 2019 chính xác nhất.

Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau - Binh Duong University (BDU)

Thông tin chung

Mã trường: DBD

Địa chỉ: 3, Đường số Khu Dân cư Đông Bắc, Cà Mau,, Số 6, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau

Điện thoại: 0290 3997 777

Ngày thành lập: Ngày 29 tháng 5 năm 2006

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Phó Thủ tướng Phạm Gia Khiêm

Quy mô:

Website: www.camau.bdu.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất B00, T00 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 13.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 13.5
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, A09, C00, D01 13.5
5 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, C00, D01 13.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 13.5
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00, A01, A02, D01 13.5
9 7510102 Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng A00, A01, V00, V01 14
10 7580101 Kiến trúc A00, A09, V00, V01 14
11 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 16
12 7310301 Xã hội học A01, A09, C00, D01 14
13 7229030 Văn học A01, A09, C00, D01 14
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, A10, D66 13.5
15 7310630 Du lịch (Việt Nam học) A01, A09, C00, D01 13.5
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: B00, T00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: A00, A09, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, A10, D66 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Du lịch (Việt Nam học)
    Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5