DUT
Đại học Bách khoa Đại học Đà Nẵng - University of Science and Technology - The University of Da Nang (DUT)
Thông tin chung
Mã trường: DDK
Địa chỉ: 54, Nguyễn Lương Bằng, TP. Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3 733591
Ngày thành lập: Năm 1975
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: dut.udn.vn
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đại học Đà Nẵng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, D07, B00 | 19.5 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, B00 | 19.75 | |
3 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, D07, B00 | 16 | |
4 | 7510701CLC | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, D07 | 15 | |
5 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23 | |
7 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A00, A01 | 20 | |
8 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật) | A00, A01 | 20.6 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 19 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.75 | |
11 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.5 | |
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | A00, A01 | 19.75 | |
13 | 7520103CLC | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) | A00, A01 | 15 | |
14 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 15.3 | |
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 18.5 | |
16 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
17 | 7520115 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 19.5 | |
18 | 7520115CLC | Kỹ thuật điện (CLC) | A00, A01 | 15.75 | |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A00, A01 | 21.5 | |
20 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC) | A00, A01 | 17.75 | |
21 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử & viễn thông | A00, A01 | 19.25 | |
22 | 7520207CLC | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC) | A00, A01 | 15.5 | |
23 | 7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | V00,V01, V01 | 18.25 | |
24 | 7580201A | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 19 | |
25 | 7580201CLC | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
26 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 15.1 | |
27 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15.05 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 16.5 | |
29 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) | A00, A01 | 23 | |
30 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 16.5 | |
31 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 18.75 | |
32 | 7580301CLC | Kinh tế xây dựng (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
33 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, D07 | 18.5 | |
34 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07 | 16 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00, D07 | 15.5 | |
36 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 15.3 | |
37 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.04 | |
38 | PFIEV | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.23 |
- Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, D07, B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, D07, B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7540101CLC
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: A00, D07, B00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7510701CLC
Tên ngành: Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520301
Tên ngành: Kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 23 - Mã ngành: 7480201DT
Tên ngành: Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7480201CLC
Tên ngành: Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.6 - Mã ngành: 7510202
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7520114
Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 - Mã ngành: 7520114CLC
Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7520103
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7520103CLC
Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7520122
Tên ngành: Kỹ thuật tàu thủy
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.3 - Mã ngành: 7520115
Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7520115CLC
Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 - Mã ngành: 7520115
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7520115CLC
Tên ngành: Kỹ thuật điện (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.75 - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7520216CLC
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử & viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 - Mã ngành: 7520207CLC
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7580101CLC
Tên ngành: Kiến trúc (CLC)
Tổ hợp môn: V00,V01, V01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7580201A
Tên ngành: KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7580201CLC
Tên ngành: KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 - Mã ngành: 7580201B
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.1 - Mã ngành: 7580202
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7580205CLC
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 23 - Mã ngành: 7510105
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7580301
Tên ngành: Kinh tế xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 - Mã ngành: 7580301CLC
Tên ngành: Kinh tế xây dựng (CLC)
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 - Mã ngành: 7510601
Tên ngành: Quản lý công nghiệp
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên & môi trường
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7905206
Tên ngành: Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
Tổ hợp môn: A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.3 - Mã ngành: 7905216
Tên ngành: Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
Tổ hợp môn: A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.04 - Mã ngành: PFIEV
Tên ngành: Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
Tổ hợp môn: A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.23