BVU
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungTau University (BVU)
Thông tin chung
Mã trường: BVU
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp.Vũng Tàu
Điện thoại: (+84) 254.730 5456
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 1 năm 2006
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: khoảng 230 giảng viên
Website: www.bvu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 0 | D01 |
2 | 7310608 | Đông phương học | C20, D15 | 0 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01 | 0 | C20 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D15 | 0 | C00 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A04; C01; D01 | 0 | A01 |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01, A05 | 0 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A04 | 0 | A01 |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C08 | 0 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A06; B00 | 0 | A06 |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C00; C01, D01 | 0 | C00 |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B02, C08 | 0 | B00 |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C01, D01 | 0 | C00 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 0 D01 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: C20, D15 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C20 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A01 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A01, A05 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A04 - Điểm chuẩn NV1: 0 A01 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
Tổ hợp môn: C08 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
Tổ hợp môn: A00; A06; B00 - Điểm chuẩn NV1: 0 A06 - Mã ngành: 7510605
Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Tổ hợp môn: A00; C00; C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C08 - Điểm chuẩn NV1: 0 B00 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, C00, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00