Điểm chuẩn chính thức Đại học Bà Rịa Vũng tàu 2019 chính xác nhất.

Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungTau University (BVU)

Thông tin chung

Mã trường: BVU

Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp.Vũng Tàu

Điện thoại: (+84) 254.730 5456

Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 1 năm 2006

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: khoảng 230 giảng viên

Website: www.bvu.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 0 D01
2 7310608 Đông phương học C20, D15 0
3 7310608 Đông phương học C00; D01 0 C20
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D15 0 C00
5 7340301 Kế toán A00; A04; C01; D01 0 A04
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A04; C01; D01 0 A01
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01, A05 0
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A04 0 A01
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A04; C01; D01 0 A04
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A04; C01; D01 0 A04
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học C08 0
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00 0 A06
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C01, D01 0 C00
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B02, C08 0 B00
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C01, D01 0 C00
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 0 D01
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: C20, D15 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C20
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A01
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A01, A05 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A04 - Điểm chuẩn NV1: 0 A01
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A04; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 A04
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: C08 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00; A06; B00 - Điểm chuẩn NV1: 0 A06
  • Mã ngành: 7510605
    Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
    Tổ hợp môn: A00; C00; C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, C08 - Điểm chuẩn NV1: 0 B00
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, C00, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 C00