Điểm chuẩn chính thức Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - An Giang University - Viet Nam National University, Ho Chi Minh City (AGU)

Thông tin chung

Mã trường: TAG

Địa chỉ: Số 18 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang

Điện thoại: 0789.862.274

Ngày thành lập: Ngày 30 tháng 12 năm 1999

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 40000 sinh viên

Website: agu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 20.25
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19, D66 17
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 17
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00 17
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00 17
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01, D14, D15 17
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19, C20, D14 17.5
10 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C00; C04 17.5
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01 18
12 7220201 Ngôn ngữ Anh(chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) A01; D01 16.75
13 7229001 Triết học A01, C00,C01, D01 14.5
14 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 16.5
15 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 15.5
16 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn) A01; C00; D01 19
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 16.75
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 14.75
19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 14.75
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16.5
21 7380101 Luật A01;C00; D01; C01 18
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 14
23 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00 14
24 7440112 Hoá học A00, B00 14
25 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 14
26 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01 15
27 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16
28 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00 14
29 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 14
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 15.5
31 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 14
32 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 14
33 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00 15
34 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 14
35 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00 14
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 14
37 51140201 Sư phạm giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 18
38 51140202 Sư phạm giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00; A01; C00; D01 17
39 51140206 Sư phạm giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 15
40 51140221 Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) N00 15
41 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) H00 15
42 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01; D01 15
43 6340114 Kế toán A00 ; A01; D01 10
44 6340301 Quản trị kinh doanh A00 ; A01; D01 10
45 6620128 Phát triển Nông thôn A00 ; A01; B00 10
46 6620108 Bảo vệ Thực vật A00 ; A01; B00 10
47 6540103 Công nghệ thực phẩm A00 ; A01; B00 10
48 6480201 Công nghệ thông tin A00 ; A01; D01 10
49 6810103 Hướng dẫn du lịch C00; A01; D01 10
50 6640201 Dịch vụ thú y A00, A01, B00 10
51 6480217 Thiết kế trang web A00 ; A01; D01 10
52 6810104 Quản trị lữ hành C00; A01; D01 10
53 6810201 Quản trị khách sạn C00; A01; D01 10
54 6810206 Quản trị nhà hàng C00; A01; D01 10
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7140205
    Tên ngành: Giáo dục Chính trị
    Tổ hợp môn: C00; D01; C19, D66 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00; B00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00; D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00; C19, C20, D14 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: A00, C00; C04 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh(chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Triết học
    Tổ hợp môn: A01, C00,C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7310106
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn)
    Tổ hợp môn: A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.75
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.75
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A01;C00; D01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420203
    Tên ngành: Sinh học ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7440112
    Tên ngành: Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Sư phạm giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Sư phạm giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 51140206
    Tên ngành: Sư phạm giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: T00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140221
    Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140222
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 6340114
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6340301
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6620128
    Tên ngành: Phát triển Nông thôn
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6620108
    Tên ngành: Bảo vệ Thực vật
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6540103
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6810103
    Tên ngành: Hướng dẫn du lịch
    Tổ hợp môn: C00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6640201
    Tên ngành: Dịch vụ thú y
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6480217
    Tên ngành: Thiết kế trang web
    Tổ hợp môn: A00 ; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6810104
    Tên ngành: Quản trị lữ hành
    Tổ hợp môn: C00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: C00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10
  • Mã ngành: 6810206
    Tên ngành: Quản trị nhà hàng
    Tổ hợp môn: C00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 10