Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thái Bình 2019 chính xác nhất.

Đại Học Thái Bình - Thai Binh University ()

Thông tin chung

Mã trường: DTB

Địa chỉ: Xã Tân Bình - Thành Phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình

Điện thoại: 02273.633.669

Ngày thành lập:

Loại hình: Công lập

Trực thuộc:

Quy mô:

Website: www.tbu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
2 CNTT Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
3 DDT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
4 KTE Kinh tế A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
5 KTO Kế toán A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
6 LA Luật A00; C03; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
7 QTKD Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
8 TCNH Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 0
9 TUD Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 0
  • Mã ngành: CK
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: CNTT
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: DDT
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: KTE
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: KTO
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: LA
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00; C03; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: QTKD
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
  • Mã ngành: TCNH
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: TUD
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00; B00; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 0