VHNA
Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Nghệ An - (VHNA)
Thông tin chung
Mã trường: CDD2904
Địa chỉ: 35 Phùng Chí Kiên - Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An
Điện thoại: 02383.565.882
Ngày thành lập: năm 1967
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: vhna.edu.vn
Điểm chuẩn Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Nghệ An năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1140221 | Sư phạm Âm nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
2 | 1140221A | Sư phạm Nhạc- Họa mầm non | Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
3 | 1140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
4 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
5 | 6210225 | Thanh nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
6 | 6210104 | Đồ họa | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
7 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | Thẩm âm, Múa (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
8 | 5210225 | Thanh nhạc | Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
9 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
10 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
- Mã ngành: 1140221
Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát(hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 1140221A
Tên ngành: Sư phạm Nhạc- Họa mầm non
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 1140222
Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 6210217
Tên ngành: Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 6210225
Tên ngành: Thanh nhạc
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 6210104
Tên ngành: Đồ họa
Tổ hợp môn: Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 20 Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 5210207
Tên ngành: Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
Tổ hợp môn: Thẩm âm, Múa (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 5210225
Tên ngành: Thanh nhạc
Tổ hợp môn: Thẩm âm, Hát (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 5210216
Tên ngành: Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Tổ hợp môn: Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 - Mã ngành: 5210217
Tên ngành: Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
Tổ hợp môn: Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0