CDSPTN
Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên - (CDSPTN)
Thông tin chung
Mã trường: C12
Địa chỉ: Đường Quang Trung, Phường Thịnh Đán, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 0280 3846 106
Ngày thành lập: năm 1968
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: cdspthainguyen.edu.vnvv
Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C15, D01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A16, D01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
4 | 51140211 | Sư phạm Vật Lý | A00, A01, A16, C01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, A16, B00, B03 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C15, D01, D14 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
- Mã ngành: 51140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên - Mã ngành: 51140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: A00, C00, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên - Mã ngành: 51140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên - Mã ngành: 51140211
Tên ngành: Sư phạm Vật Lý
Tổ hợp môn: A00, A01, A16, C01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên - Mã ngành: 51140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: A02, A16, B00, B03 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên - Mã ngành: 51140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, C15, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 15 Học lực lớp 12 từ khá trở lên