Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Sư phạm Thái Bình 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Sư phạm Thái Bình - (CDSPTB)

Thông tin chung

Mã trường: C26

Địa chỉ: Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, TP.Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Điện thoại: 0363.830.040

Ngày thành lập: năm 1959

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên

Website: cdsptb.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Thái Bình năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 15
2 51140211 Sư phạm Vật lí A00, A01, D01 15
3 51140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D01 15
4 51140213 Sư phạm Sinh học B00, D01 15
5 51140214 Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp A00, B00, D01 15
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01 15
7 51140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01 15
8 51140219 Sư phạm Địa lý A00, A01, C00, D01 15
9 51140204 Sư phạm Giáo dục công dân C00, D01 15
10 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15
11 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H00 15
12 51140206 Sư phạm Giáo dục Thể chất T00, T01 15
13 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 15
14 51140201 Giáo dục Mầm non C03, C04, D01, M00 15
15 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 15
16 42140201 Sư phạm Mầm non C03, C04, D01, M00 13
  • Mã ngành: 51140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lí
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140212
    Tên ngành: Sư phạm Hóa học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140214
    Tên ngành: Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140204
    Tên ngành: Sư phạm Giáo dục công dân
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140221
    Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140222
    Tên ngành: Sư phạm Mĩ thuật
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140206
    Tên ngành: Sư phạm Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00, T01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: C03, C04, D01, M00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 42140201
    Tên ngành: Sư phạm Mầm non
    Tổ hợp môn: C03, C04, D01, M00 - Điểm chuẩn NV1: 13