HYCE
Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên - (HYCE)
Thông tin chung
Mã trường: C22
Địa chỉ: Phường An Tảo - TP. Hưng Yên
Điện thoại: (+84) 0221 386 2297
Ngày thành lập:
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 2000 giảng viên và sinh viên
Website: hyce.edu.vn
Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A01; C01 | 0 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | C02; B03 | 0 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | C02; B03 | 0 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03; C04 | 0 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01;C01 | 0 | |
6 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
8 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | M00 | 0 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | M00 | 0 | |
10 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
11 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 0 | |
12 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
13 | 51220113 | Việt Nam học | D01 | 0 | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hóa | D01 | 0 | |
15 | 51340406 | quản trị văn phòng | D01 | 0 | |
16 | 51760101 | công tác xã hội | D01 | 0 |
- Mã ngành: 51140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140212
Tên ngành: Sư phạm Hóa học
Tổ hợp môn: C02; B03 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: C02; B03 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C03; C04 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: D01;C01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140231
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140221
Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140222
Tên ngành: Sư phạm Mĩ thuật
Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất
Tổ hợp môn: T00 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51220201
Tên ngành: Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51220113
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51220342
Tên ngành: Quản lí văn hóa
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51340406
Tên ngành: quản trị văn phòng
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51760101
Tên ngành: công tác xã hội
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0