Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên - (HYCE)

Thông tin chung

Mã trường: C22

Địa chỉ: Phường An Tảo - TP. Hưng Yên

Điện thoại: (+84) 0221 386 2297

Ngày thành lập:

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 2000 giảng viên và sinh viên

Website: hyce.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A01; C01 0
2 51140212 Sư phạm Hóa học C02; B03 0
3 51140213 Sư phạm Sinh học C02; B03 0
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn C03; C04 0
5 51140202 Giáo dục Tiểu học D01;C01 0
6 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 0
7 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0
8 51140221 Sư phạm Âm nhạc M00 0
9 51140222 Sư phạm Mĩ thuật M00 0
10 51140206 Giáo dục Thể chất T00 0
11 51480201 Công nghệ thông tin D01 0
12 51220201 Tiếng Anh D01 0
13 51220113 Việt Nam học D01 0
14 51220342 Quản lí văn hóa D01 0
15 51340406 quản trị văn phòng D01 0
16 51760101 công tác xã hội D01 0
  • Mã ngành: 51140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140212
    Tên ngành: Sư phạm Hóa học
    Tổ hợp môn: C02; B03 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: C02; B03 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C03; C04 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: D01;C01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140221
    Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140222
    Tên ngành: Sư phạm Mĩ thuật
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51220201
    Tên ngành: Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51220113
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51220342
    Tên ngành: Quản lí văn hóa
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51340406
    Tên ngành: quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51760101
    Tên ngành: công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 0