Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Hải Dương 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Hải Dương - (CDHD)

Thông tin chung

Mã trường: C21

Địa chỉ: Số 42, Đường Nguyễn Thị Duệ, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương

Điện thoại: 02203890219

Ngày thành lập: năm 1960

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 2000 giảng viên và sinh viên

Website: caodanghaiduong.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non N00 15
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 15
3 51140209 Sư phạm Toán học A00, A01 15
4 51140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 15
5 51140212 Sư phạm Hoá học A00, B00 15
6 51140213 Sư phạm Sinh học A00, B00 15
7 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01 15
8 51140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01 15
9 51140219 Sư phạm Địa lý A00, C00, D01 15
10 51140231 Sư phạm Tiếng Anh , D02, D03, D04 15
11 42140201 Sư phạm mầm non N00 13
12 42140204 Sư phạm mỹ thuật N00 13
13 42140206 Sư phạm thể dục thể thao T00 13
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: A00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: , D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 42140201
    Tên ngành: Sư phạm mầm non
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 42140204
    Tên ngành: Sư phạm mỹ thuật
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 42140206
    Tên ngành: Sư phạm thể dục thể thao
    Tổ hợp môn: T00 - Điểm chuẩn NV1: 13