HITU
Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU)
Thông tin chung
Mã trường: CES
Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9
Điện thoại: (+848) 37313631
Ngày thành lập: Ngày 20 tháng 10 năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Công Thương
Quy mô: 247 giảng viên
Website: hitu.edu.vn
Điểm chuẩn Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, DI1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, Al, DI | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, Al, B, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, Al, B, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
13 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
14 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
15 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1,D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
17 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, Al, B, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
18 | C480102 | Truyên thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
20 | C220201 | Tiếng Anh | Al, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
21 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
22 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
- Mã ngành: C540202
Tên ngành: Công nghệ sợi, dệt
Tổ hợp môn: A, A1, B, DI1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510202
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C540206
Tên ngành: Công nghệ da giày
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C540302
Tên ngành: Công nghệ giấy và bột giấy
Tổ hợp môn: A, Al, B, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A, Al, B, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C540204
Tên ngành: Công nghệ may
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510206
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A, A1,D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C540102
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A, Al, B, D1 - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C480102
Tên ngành: Truyên thông và mạng máy tính
Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Tổ hợp môn: A, Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C220201
Tên ngành: Tiếng Anh
Tổ hợp môn: Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 20 - Mã ngành: C340107
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A, A1,D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15 - Mã ngành: C340109
Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tổ hợp môn: A, Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15