Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU)

Thông tin chung

Mã trường: CES

Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9

Điện thoại: (+848) 37313631

Ngày thành lập: Ngày 20 tháng 10 năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô: 247 giảng viên

Website: hitu.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C540202 Công nghệ sợi, dệt A, A1, B, DI1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, Al, DI 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
3 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, Al, DI 12 Điểm chuẩn học bạ: 15
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
5 C540206 Công nghệ da giày A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
6 C540302 Công nghệ giấy và bột giấy A, Al, B, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
7 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, Al, B, DI 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
8 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
9 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
10 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
11 C540204 Công nghệ may A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
12 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, Al, DI 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
13 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1, D1 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
14 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
15 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A, A1,D1 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
17 C540102 Công nghệ thực phẩm A, Al, B, D1 12 Điểm chuẩn học bạ: 15
18 C480102 Truyên thông và mạng máy tính A, A1, D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
19 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, Al, D1 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
20 C220201 Tiếng Anh Al, D1 12 Điểm chuẩn học bạ: 20
21 C340107 Quản trị khách sạn A, A1,D1 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
22 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, Al, D1 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C540202
    Tên ngành: Công nghệ sợi, dệt
    Tổ hợp môn: A, A1, B, DI1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510202
    Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
    Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C540206
    Tên ngành: Công nghệ da giày
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C540302
    Tên ngành: Công nghệ giấy và bột giấy
    Tổ hợp môn: A, Al, B, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A, Al, B, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C540204
    Tên ngành: Công nghệ may
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A, Al, DI - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510206
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
    Tổ hợp môn: A, A1,D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C540102
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A, Al, B, D1 - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C480102
    Tên ngành: Truyên thông và mạng máy tính
    Tổ hợp môn: A, A1, D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
    Tổ hợp môn: A, Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C220201
    Tên ngành: Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 20
  • Mã ngành: C340107
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A, A1,D1 - Điểm chuẩn NV1: 10 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: C340109
    Tên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
    Tổ hợp môn: A, Al, D1 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 15