Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận - (BTU)

Thông tin chung

Mã trường: CDD4702

Địa chỉ: 205 Lê Lợi - Thành phố Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

Điện thoại: (0252) 3828150

Ngày thành lập: năm 1992

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên

Website: btu.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201HTM Giáo dục Mầm non-HTN M05, M06 15 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 51140201DL Gáo dục Tiểu học- ĐL A00, A01, C00, D01 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 18
3 51140202HTM Giáo dục Tiểu học-HTN A00, A01, C00, D01 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 21.35
4 51140202TL Giáo dục Tiểu học-TL A00, A01, C00, D01 16.8 Điểm chuẩn học bạ: 23
5 51140222DL Sư phạm Mỹ thuật-ĐL H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
6 51140222HTB Sư phạm Mỹ thuật-HTB H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
7 51140222HTN Sư phạm Mỹ thuật-HTN H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
8 51140222TL Sư phạm Mỹ thuật-TL H00 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
  • Mã ngành: 51140201HTM
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non-HTN
    Tổ hợp môn: M05, M06 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 15
  • Mã ngành: 51140201DL
    Tên ngành: Gáo dục Tiểu học- ĐL
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 18
  • Mã ngành: 51140202HTM
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học-HTN
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.2 Điểm chuẩn học bạ: 21.35
  • Mã ngành: 51140202TL
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học-TL
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.8 Điểm chuẩn học bạ: 23
  • Mã ngành: 51140222DL
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật-ĐL
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
  • Mã ngành: 51140222HTB
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật-HTB
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
  • Mã ngành: 51140222HTN
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật-HTN
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 12
  • Mã ngành: 51140222TL
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật-TL
    Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm chuẩn học bạ: 12