Điểm chuẩn chính thức Cao đẳng Cần Thơ 2019 chính xác nhất.

Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (CDCT)

Thông tin chung

Mã trường: C55

Địa chỉ: Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Điện thoại: 0292 3838306

Ngày thành lập: Năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: UBND tỉnh Cần Thơ

Quy mô: 10000 sinh viên

Website: cdct.edu.vn

Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6220103 Việt Nam học C00, D01 11.25 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
2 6220206 Tiếng Anh D01 13.35 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
3 6320201 Hệ thong thông tin A00, A01 7.2 Điểm chuẩn học bạ: 6.2
4 6340202 Tài chính ngân hàng A00, A01 14 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
5 6340301 Ke toán A00, A01, D01 11.8 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
6 6340403 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
7 6340404 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 11.1 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
8 6380201 Dịch vụ pháp lý A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
9 6480205 Tin học ứng dụng A00, A01 13.05 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
10 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 11.9 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
11 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 12.35 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
12 6540204 Công nghệ may A00, A01, D01 11 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
13 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 12 Điểm chuẩn học bạ: 5.3
  • Mã ngành: 6220103
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 11.25 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
  • Mã ngành: 6220206
    Tên ngành: Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.35 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
  • Mã ngành: 6320201
    Tên ngành: Hệ thong thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 7.2 Điểm chuẩn học bạ: 6.2
  • Mã ngành: 6340202
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
  • Mã ngành: 6340301
    Tên ngành: Ke toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 11.8 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
  • Mã ngành: 6340403
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
  • Mã ngành: 6340404
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 11.1 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
  • Mã ngành: 6380201
    Tên ngành: Dịch vụ pháp lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
  • Mã ngành: 6480205
    Tên ngành: Tin học ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13.05 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
  • Mã ngành: 6510103
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 11.9 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
  • Mã ngành: 6510421
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00 - Điểm chuẩn NV1: 12.35 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
  • Mã ngành: 6540204
    Tên ngành: Công nghệ may
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 11 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
  • Mã ngành: 6810101
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 12 Điểm chuẩn học bạ: 5.3