Puzzles&games_unit 4_page 57
1. (trang 57 - Tiếng Anh 6) Use the code to write the school subjects. Then put the subjects in order from your favourite (1) to your least favourite (10).
(Sử dụng mật mã để viết các môn học ở trường. Sau đó sắp xếp các môn học theo thứ tự từ yêu thích (1) đến ít yêu thích nhất (10).)
Đáp án
1.maths (môn Toán) | 2.science (môn Khoa học) | 3. PE (môn Thể dục) | 4.English (môn Tiếng Anh) | 5. art (môn Mỹ thuật) |
6. ICT (môn Công nghệ thông tin và truyền thông) | 7.geography (môn Địa lý) | 8.history (môn Lịch sử) | 9.Spanish (môn Tiếng Tây Ban Nha) |
|
2. (tranh 57 - Tiếng Anh 6) ROCK, PAPER, SCISSORS. Work in pairs. Look at pictures 1-4 and play the game. The loser says two sentences about picture 4, one in the present continuous affirmative and one in the present continuous negative.
(KÉO BÚA BAO. Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình 1-4 và chơi trò chơi. Người thua nói hai câu về hình ảnh 4, một câu ở hiện tại tiếp diễn khẳng định và một câu ở hiện tại tiếp diễn phủ định.)
Hướng dẫn trả lời
- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)
- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)
- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)
- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)
- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)
- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)
- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)
- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)
- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)
3. (trang 57 - Tiếng Anh 6) Look at the picture. Read the sentences and write the names of the students in the picture.
(Nhìn vào tranh. Đọc các câu và viết tên của học sinh trong tranh.)
Đáp án
1. Becky | 2. John | 3. Sally | 4. Joe | 5. Dan | 6. Emma |
Hướng dẫn dịch
- John đang đeo kính.
- Emma đang trò chuyện với Dan.
- Joe đang ở giữa Dan và Sally.
- Dan đang ngồi dưới đồng hồ.
- Không có quyển sách nào trên bàn của Becky.
4. (trang 57 - Tiếng Anh 6) Find senven more verbs about studying a language.
(Tìm thêm 7 động từ về học ngôn ngữ.)
Đáp án
revise: ôn tập | check: kiểm tra lại | spell: đánh vần | learn: học |
practise: thực hành | know: biết | repeat: lặp lại | understand: hiểu |