Progress review 2_unit 4_page 58-61
1 ( trang 113 Tiếng Anh 6) Match pictures 1-6 with the words in the box
( Nối các bức tranh từ 1-6 với các từ trong bảng)
Đáp án
1. whiteboard( bảng trắng) | 2. laptop ( máy tính xách tay | 3. scissors ( kéo) |
4. folder ( kẹp tài liệu) | 5. uniform ( đồng phục) | 6. rucksack ( ba lô) |
2( trang 113 Tiếng Anh 6) Study the Key Phrases. Then listen to the conversation and complete the table
(Học Các Cụm Từ Chính. Sau đó, nghe cuộc trò chuyện và hoàn thành bảng)
Đáp án
1. three | 2. two | 3. yes |
4.no | 5. clock and two posters | 6. a poster |
3 ( trang 113 Tiếng Anh 6) Listen again, Read the sentences and write E ( Elite’s picture) or J ( Joe’s picture)
(Nghe lại, Đọc các câu và viết E (Elite’s picture) hoặc J (Joe’s picture)
Đáp án
1.J | 2.J | 3.E |
4.E | 5.E | 6.J |
4 (trang 113 Tiếng Anh 6) Listen and repeat the dialogue
( Nghe và nhắc lại đoạn hội thoại sau)
Hướng dẫn dịch
Holly: Cậu có thể nhìn thấy gì trong bức tranh vậy?
Linda:Mình có thể nhìn thấy một cái đồng hồ, ba tấm poster và một cái bảng trắng ở trên tường
Holly: Có cửa sổ không?
Linda: Không có
Holly: Có nhiều học sinh ở đây không?
Linda: Có 5 học sinh\
Holly:Học sinh đang mặc gì trong bức tranh vậy
Linda:Họ đang mặc đồng phục
Holly: OK, giờ đến lượt cậu Hỏi tớ về bức tranh cảu cậu đi