Đăng ký

Getting Started trang 26, 27 tiếng anh 6 Global Success| Unit 2: My friend

Getting Started trang 26, 27 sgk tiếng anh 6 Global Success

Activity 1: Listen and repeat ( Nghe và nhắc lại)

To set the context for the introductory text

To introduce the topic of the unit

Acivity 2: Điền vào chỗ trống những từ ở trong hội thoại ở bài 1.

1. Picnic

2. Favourite magazine

3. Mai Chau

4. Glasses, long black hair

5. Are going to

Activity 3: Điền vào chỗ trống tương ứng với bộ phận cơ thể ở trong bảng sau.

 

1. Eye

2. Nose

3. Shoulder

4. Hand

5. Leg

6. Foot

7. Arm

8. Mouth

9. Check

10.  Hair

Do you know any other words for the body part?

( Bạn có biết bất kỳ từ ngữ nào khác chỉ bộ phận của cơ thể không?)

Answers: 

The big toe: ngón chân cái

Toe: ngón chân

Ear: Tai

Neck: Cổ

Finger: Ngón tay

Chest: Ngực

Activity 4

Long/ short: legs, arms, hair,

Big/ small: head. Hands, eyes, foot, ears, nose

Hair: black, brown, long/ short, straight, fair, curly,

 

 

shoppe