A Closer look 1 trang 28, 29 tiếng anh 6 mới Global success| Unit 3: My friend
A Closer look 1 trang 28, 29 sgk tiếng anh 6 mới Global sucess
Activi 1 trang 28 sgk tiếng anh 6 mới Global Success
1. C
2. E
3. D
4. A
5. B
Activity 2 Use the adj... Sử dụng các tính từ trong bảng để hoàn thành câu. Chú ý vào những phần được đánh dấu được gợi ý trong bài.
1. Creative: Sáng tạo
Vì Mina thích vẽ và có nhiều ý tưởng.
2. Kind: Tốt bụng
Vì Nam thích giúp đỡ bạn bè.
3. Friendly: Thân thiện
Vì Minh Đức thích gặp gỡ những người bạn mới
4. Careful: Cẩn thận
Vì Kim chú ý tới những việc mà mình làm
5. Clever: Thông minh
Vì Mai học mọi thứ đều nhanh và dễ dàng.
Acitivity 3 trang 28 sách tiếng anh 6 Global Success
My: Friendly anf helpful
Ly: Funny
Kiên: Caring and active
Long: Confident and hard- wordking
Activity 4 trang 29 tiếng anh 6 Global Success
1. PIG
2. PEAR
3. BUY
4. ROPE
Activity 5: Listen. The practise... Nghe. Sau đó thực hành. Chú ý phần phát âm.
We’re having a picnic
We’re having a picnic
Fun! Fun! Fun
We bringing some biscults
We bringing some biscults
Yum! Yum! Yum!
We’re playing together
We’re playing together
Hurah! Hurah! Hurah!