- Từ vựng về Số và thời gian - có lời giải chi tiế...
- Câu 1 : How many days are there in a year?
- Câu 2 : How many days are there in June?
- Câu 3 : How many days are there in a week?
- Câu 4 : How many months are there in a year?
- Câu 5 : How many weeks are there in a year?
- Câu 6 : What is another way to say “ seven thirty”?
- Câu 7 : What is another way to say “ six forty-five”?
- Câu 8 : What is another way to say “ five fifty”?
- Câu 9 : When is Vietnamese teacher’s day?
- Câu 10 : When is Christmas Day?
- Câu 11 : When is Children’s Day?
- Câu 12 : When is Vietnamese National Day?
- Câu 13 : When is Labour’s Day?
- Câu 14 : When is Valentine Day?
- Câu 15 : When is Women’s Day?
- Câu 16 : When is Vietnamese Women’s Day?
- Câu 17 : Lan buys twelve eggs, each egg costs 2,500 dong. How much does she pay?
- Câu 18 : Nam has 20,000 dong he gives his friend 9,500 dong. How much does he have now?
- Câu 19 : Hoa has 5USD, her mother gives her 15USD, then her father gives her another 15USD, but she gives 10USD to her baby brother. How much does she have now?
Xem thêm
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - Historical places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Language Focus - Historical places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Vocabulary - Historical Places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Writing - Historical places
- - Trắc nghiệm Test Yourself F Unit 15 - 16 Tiếng Anh lớp 10
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Writing - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Language Focus - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Vocabulary - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - A day in the life of....