Từ vựng 1 (có đáp án): Đồ dùng học tập và môn học...
- Câu 1 : A. calculator
A. calculator
B. bicycle
C. pencil case
D. pencil sharpener
- Câu 2 : A. school gate
A. school gate
B. school yard
C. schoolmate
D. schoolbag
- Câu 3 : A. bus
A. bus
B. picture
C. letter
D. bicycle
- Câu 4 : A. comic book
A. comic book
B. textbook
C. dictionary
D. notebook
- Câu 5 : A. playground
A. playground
B. library
C. classroom
D. school yard
- Câu 6 : Match the pictures with their names.
- Câu 7 : Put the correct answer into the box.
Xem thêm
- - Bài tập Trắc nghiệm Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Reading có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Writing có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Phonetics and Speaking có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Vocabulary and Grammar có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Reading có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Writing có đáp án !!
- - Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 3 Phonetics and Speaking có đáp án !!