- Động từ have, has, there is, there are và danh t...
- Câu 1 : I a dog and two cats.
- Câu 2 : a dog and two cats.
- Câu 3 : Jane a new car.
- Câu 4 : no way I can get to school before 8.30.
- Câu 5 : Tim and Sam many superhero customes.
- Câu 6 : many dolls in my bedroom.
- Câu 7 : Our team a new member.
- Câu 8 : a bar of chocolate on the table.
- Câu 9 : some wine left from the party last night.
- Câu 10 : The King a princess.
- Câu 11 : five people in my family.
- Câu 12 : My school more than 1000 students.
- Câu 13 : some money in my wallet.
- Câu 14 : some flowers in the vase in the table.
- Câu 15 : We the same shirts.
- Câu 16 : She a brother and a sister.
- Câu 17 : a restaurant, a hotel, a drug store, and a park inmy neighborhood.
- Câu 18 : a restaurant, a hotel, two drug stores and a park near my house.
- Câu 19 : nobody at home right now.
- Câu 20 : Nobody a car in this company.
Xem thêm
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - Historical places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Language Focus - Historical places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Vocabulary - Historical Places
- - Trắc nghiệm Unit 16 Tiếng Anh lớp 10 phần Writing - Historical places
- - Trắc nghiệm Test Yourself F Unit 15 - 16 Tiếng Anh lớp 10
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Writing - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Language Focus - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 phần Vocabulary - Cities
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 phần Reading - A day in the life of....