Đề kiểm tra 15 phút tiếng Anh lớp 6 học kì 1 lần 1
- Câu 1 : He ..................... a student.
A. am
B. is
C. are
D. aren't
- Câu 2 : This is Mr Nam. He is ...................... engineer.
A. a
B. an
C. one
D. the
- Câu 3 : Em hãy tìm ra từ có cách phát âm khác trong các từ có phần gạch chân sau đây.
A. fine
B. Hi
C. five
D. sit
- Câu 4 : Em hãy tìm ra từ có dấu nhấn trọng âm khác trong các từ sau đây
A. ruler
B. table
C. pencil
D. eraser
- Câu 5 : What do you do? - ...................... am a student.
A. I
B. She
C. He
D. We
- Câu 6 : Is this a desk? – No, it .......................
A. is
B. isn't
C. are
D. aren't
- Câu 7 : Fifteen + Seven = ......................
A. seventeen
B. twenty
C. seventy
D. twenty- two
- Câu 8 : ..................... many people are there in your family? – There are four people.
A. How
B. What
C. Where
D. Who
- Câu 9 : I live ..................... a city in Binh Thuan.
A. at
B. in
C. to
D. on
- Câu 10 : Which is the words for this number “50”?
A. Five
B. Fifteen
C. Fifty
D. Fifty – five
- Câu 11 : ..................... is this? – It’s LAN.
A. How
B. What
C. Where
D. Who
- Câu 12 : Danh từ số nhiều của từ “board” là : ......................
A. a board
B. boardes
C. boards
D. boardse
Xem thêm
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Hello
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Good morning
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - How old are you?
- - Trắc nghiệm Unit 2 tiếng Anh lớp 6 - Come in
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - My school
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - Ngữ pháp (Grammar)
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - My house
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - Numbers
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - Families
- - Trắc nghiệm Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Where is your school?