Đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020 Trường TH...
- Câu 1 : Her parents still live there .......... her grandparents.
A. for
B. at
C. with
D. on
- Câu 2 : Lan is ............ than Hoa.
A. tallest
B. tall
C. taller
D. more tall
- Câu 3 : ............... do you live?
A. Who
B. What
C. Which
D. Where
- Câu 4 : .................. are you talking to?
A. Who
B. What
C. Which
D. Where
- Câu 5 : What ................. your telephone number?
A. is
B. are
C. does
D. do
- Câu 6 : Nga lives ............. 52 Nguyen Hue Street.
A. on
B. in
C. at
D. under
- Câu 7 : ............... does your father do?
A. When
B. Where
C. What
D. Which
- Câu 8 : Tomorrow my family ...................... to Ho Chi Minh City.
A. is
B. is going to go
C. is going
D. goes
- Câu 9 : My mother takes care ............... sick children.
A. about
B. in
C. at
D. of
- Câu 10 : He works ................ the farm.
A. on
B. in
C. about
D. at
- Câu 11 : Are there .......... pens on the table? Yes, there are.
A. any
B. some
C. much
D. a
- Câu 12 : ....................... a beautiful day!
A. It
B. Which
C. Where
D. What
- Câu 13 : My birthday is....................June eighth.
A. on
B. in
C. at
D. in front of
- Câu 14 : I live..............Gio Quang.
A. in
B. on
C. at
D. in front of
- Câu 15 : I get up................6 o'clock every day.
A. on
B. in
C. in front of
D. at
- Câu 16 : My house is ............................. a lake.
A. in front of
B. of
C. on
D. at
- Câu 17 : My aunt Thuy (live) ................ (21) in Ha Dong. She (work) .....................(22) in a hospital in the centre of Ha Noi. Every morning, she (catch) ..................(23) a bus to her hospital. Her work is (take) .................(24) care of sick children. She (love) .................(25) the children. She always (say) ............(26) that children (be) ............(27) very lovely. Now she (do) ........................(28) her job with great pleasure. But next year she (go).............(29) to Ho Chi Minh City with her husband . She (be)..................(30) very unhappy.(21) ____________
A. live
B. lives
C. lived
D. had live
- Câu 18 : (22) ________
A. works
B. work
C. working
D. worked
- Câu 19 : (23) _________
A. catch
B. catches
C. catching
D. catched
- Câu 20 : (24) _______
A. taking
B. take
C. takes
D. taked
- Câu 21 : (25) ___________
A. loves
B. love
C. loving
D. loved
- Câu 22 : (26) _______
A. is say
B. saying
C. say
D. says
- Câu 23 : (30) _______
A. is
B. are
C. was
D. were
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 - Friends
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 - Names and Addresses
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 - Ngữ pháp
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 - Telephone numbers
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 - My birthday
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 - Ngữ pháp (Grammar)
- - Trắc nghiệm tổng hợp Unit 12 Tiếng Anh lớp 7 - Let's eat
- - Trắc nghiệm tổng hợp Unit 13 Tiếng Anh lớp 7 - Activities
- - Trắc nghiệm tổng hợp Unit 14 Tiếng Anh lớp 7 - Freetime fun
- - Trắc nghiệm tổng hợp Unit 15 Tiếng Anh lớp 7 - Going out