higher / rank / the person facing you/ lower you...
Câu hỏi: higher / rank / the person facing you/ lower you bow.
A. The higher the rank of the person facing you, the lower you bow.
B. The rank of the person facing you the higher, you bow the lower.
C. The higher facing you the rank of the person, you lower the bow.
D. The higher you facing the rank of the person, the lower you bow.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm
Đề kiểm tra 1 tiết Tiếng Anh lớp 12 học kì 1 lần 2 (Nâng cao)