Top 5 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án !!
- Câu 1 : – ________ old are you? – I’m twelve.
A. How
B. What
C. When
D. Where
- Câu 2 : My younger brother ________ a pupil.
A. am
B. X
C. is
D. are
- Câu 3 : What _______ your mother do? – She’s a nurse.
A. do
B. does
C. are
D. am
- Câu 4 : Which class are Mickey and Donald _______?
A. on
B. in
C. for
D. from
- Câu 5 : Her sister has got four ________?
A. rulers
B. eraser
C. book
C. bag
- Câu 6 : Fill in the blank a suitable word
A. am
B. is
C. are
D. do
- Câu 7 : ............. old are you?
A. Where
B. What
C. Who
D. How
- Câu 8 : .................. are five windows in my house.
A. This
B. That
C. These
D. There
- Câu 9 : Where ............... you live?
A. are
B. is
C. am
D. do
- Câu 10 : ................. do you spell your name?
A. Where
B. How
C. What
D. When
- Câu 11 : This is an ...................
A. books
B. pen
C. eraser
D. windows
- Câu 12 : Read the following passage and do the tasks that follows and choose True or False
A. True
B. False
- Câu 13 : ................ do you spell your name? – N-I-C-K.
A. How
B. What
C. where
D. Why
- Câu 14 : What are ................? - They are armchairs.
A. there
B. this
C. that
D. those
- Câu 15 : This is my father. ................ name’s Ha.
A. He
B. His
C. Her
D. My
- Câu 16 : How many tables are there in the classroom? - ................ twenty tables.
A. There is
B. There be
C. There’s
D. There are
- Câu 17 : How are you? – .................................
A. I’m five.
B. I’m fine, thanks.
C. Okay, good.
D. I live in Hanoi.
- Câu 18 : Choose the words that are NOT correct.
A. lives
B. a
C. in
D. town
- Câu 19 : Choose one suitable word in the box for each blank
- Câu 20 : Rearrange the word to make meaningful sentences
- Câu 21 : How/ pens/ have/ you/ many/ do?
- Câu 22 : live/ my/ I/ near/ school.
- Câu 23 : old/ How/ she/ is?
- Câu 24 : Match the column A with column B
- Câu 25 : Make a complete sentence using the given words
- Câu 26 : an / brother / is / engineer / your / ?
- Câu 27 : sister / are / students / This / and these / is / her / my /.
- Câu 28 : Answer the questions
- Câu 29 : How old is Lan’s mother?
- Câu 30 : ten/ in the/ There/ trees/ are/ garden/.
- Câu 31 : Fill in each gap with a correct word in the blank
- Câu 32 : Make the question using the given words
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Hello
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Good morning
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - How old are you?
- - Trắc nghiệm Unit 2 tiếng Anh lớp 6 - Come in
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - My school
- - Trắc nghiệm Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - Ngữ pháp (Grammar)
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - My house
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - Numbers
- - Trắc nghiệm Unit 3 Tiếng Anh lớp 6 - Families
- - Trắc nghiệm Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Where is your school?