Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai...
- Câu 1 : I don’t have a computer. I wish I _____ a new one.
A have
B have had
C will have
D had
- Câu 2 : Life is more _____ now. (comfort)
A Click vào đây để xem đáp án đúng.
- Câu 3 : It is _____ to eat much sugar and fat. (health)
A Click vào đây để xem đáp án đúng.
- Câu 4 : He is a well-known _____. (photograph)
A Click vào đây để xem đáp án đúng.
- Câu 5 : We all know that using our cars causes air _____, but we still do it. (pollute)
A Click vào đây để xem đáp án đúng.
- Câu 6 : I look forward to have the solution to the problem I have mentioned. A B C D
A look forward
B have
C to
D mentioned
- Câu 7 : Thank you for looking up the children while I was out. A B C D
A for
B looking up
C the children
D out
- Câu 8 : If I were you, I won’t buy that expensive car. A B C D
A if
B were
C won't
D expensive
- Câu 9 : She’ll be coming tonight, although I don’t know exact when. A B C D
A tonight
B although
C exact
D when
- Câu 10 : If you want to have your phone numbers listed in the phone book, you _____.
A don’t have to pay any money
B have to pay much money
C have to pay some money
D have to pay a little money
- Câu 11 : The yellow pages are classified alphabetically by _____.
A names
B subjects
C addresses
D phone numbers
- Câu 12 : I can’t remember the answers to these questions.-> I wish ____________________________________________.
A Click vào đây để xxem đáp án đúng.
- Câu 13 : The girl is very friendly. She lives next door to us.-> The girl who _______________________________________.
A Click vào đây để xxem đáp án đúng.
- Câu 14 : “I’m doing the homework now” she said.-> She said ___________________________________________.
A Click vào đây để xxem đáp án đúng.
- Câu 15 : We did the test well in spite of its difficulty.-> Although ____________________________________________.
A Click vào đây để xxem đáp án đúng.
- Câu 16 : My house/ build/ 1986.-> ________________________________.
A Click vào đây để xem đáp án.
- Câu 17 : Nga/ spend/ 2 hours/ do/ homework/ everyday.->_________________________.
A Click vào đây để xem đáp án.
- Câu 18 : Nam/ tallest/ student/ his class.-> ______________________________________.
A Click vào đây để xem đáp án.
- Câu 19 : Find/ accommodation/ busy time/ Da Lat/ not/ easy.-> __________________________.
A Click vào đây để xem đáp án.
- - Trắc nghiệm Unit 10 Tiếng Anh lớp 9 phần Read - Life on other planets
- - Trắc nghiệm Unit 10 Tiếng Anh lớp 9 phần Write - Life on other planets
- - Trắc nghiệm Unit 10 Tiếng Anh lớp 9 phần Language Focus - Life on other planets
- - Trắc nghiệm Unit 10 Tiếng Anh lớp 9 phần Vocabulary - Life on the planets
- - Trắc nghiệm Unit 9 Tiếng Anh lớp 9 phần Read - Natural Disasters
- - Trắc nghiệm Unit 9 Tiếng Anh lớp 9 phần Write - Natural Disasters
- - Trắc nghiệm Unit 9 Tiếng Anh lớp 9 phần Language Focus - Natural Disasters
- - Trắc nghiệm Unit 9 Tiếng Anh lớp 9 phần Vocabulary - Natural Disasters
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 9 phần Read - A visit from pen pal
- - Trắc nghiệm Unit 1 Tiếng Anh lớp 9 phần Write - A visit from pen pal