Pronunciation (trang 43)
A. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
-
Do you have a sister?
-
Do you have cousins?
-
Does he have a brother?
-
Do you have an aunt?
-
Does she have a nephew?
-
Does he have a niece?
Tạm dịch:
1. Bạn có chị em gái không?
2. Bạn có anh chị em họ không?
3. Bạn có anh em trai không?
4. Anh ấy có dì/ cô không?
5. Cô ấy có cháu trai không?
6. Anh ấy có cháu gái không?
B. Listen and answer. Circle the words you hear.
(Nghe và trả lời. Khoanh chọn những từ em nghe được.)
1. (Does she / Do they) have a cousin?
2. (Do they / Do you) have an aunt?
3. (Do they / Does he) have younger brothers?
4. (Does she / Do they) have a baby sister?
5. (Do they / Does she) have aunts and uncles?
Hướng dẫn giải
1. Does she have a cousin?
(Cô ấy có em họ không?)
2. Do they have an aunt?
(Họ có cô không?)
3. Does he have younger brothers?
(Anh ấy có em trai không?)
4. Does she have a baby sister?
(Cô ấy có em gái không?)
5. Do they have aunts and uncles?
(Họ có cô dì chú bác không?)
Work with a partner. Take turns to read the questions in B, stressing the correct words.
(Làm việc với một người bạn. Luân phiên đọc những câu hỏi ở B. nhấn trọng âm vào đúng từ.)
Trên đây là gợi ý cách soạn Tiếng anh 6 Unit 4: This is my family - Pronunciation (trang 43) trong chương trình sách mới Explore English mà các bạn học sinh có thể tham khảo. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về bài học này!