Preview (trang 38 - 39)
A. (1-28) Look at the picture. How many people are there in this family? Listen and check your answer.
(Nhìn bức ảnh. Có bao nhiêu người trong gia đình này. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Hướng dẫn giải
There are 18 people in this family.
(Có 18 người trong gia đình này.)
_____________________________________________________________________
B. Match the words with the numbers. Use the words in the box.
(Nối các từ với các con số. Sử dụng các từ trong khung.)
mom dad brother sister |
Hướng dẫn giải
- mom: mẹ
- dad: bố, ba, cha
- brother: anh/ em trai
- sister: chị/ em gái
1. sister | 2. brother | 3. mom | 4. dad |
_____________________________________________________________________
-
Talk with a partner. Ask and answer questions.
(Nói với một người bạn. Hỏi và trả lời những câu hỏi.)
-
How many people are there in your family?
(Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?)
-
There are five people in my family?
(Trong gia đình mình có năm người.)
Hướng dẫn giải
A: How many people are there in your family?
(Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are four people in my family.
(Trong gia đình mình có bốn người.)
A: How many sisters do you have?
(Bạn có mấy chị em gái?)
B: I have one sister.
(Mình có một chị/em gái.)
A: How many brothers do you have?
(Bạn có mấy anh em trai?)
B: I have two brothers.
(Mình có hai anh em trai.)
Trên đây là gợi ý cách soạn Tiếng anh 6 Unit 4: This is my family Preview (trang 38 - 39) trong chương trình sách mới Explore English mà các bạn học sinh có thể tham khảo. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về bài học này!